

0.84
1.06
0.87
0.86
1.57
4.10
5.00
0.83
1.07
0.33
2.25
Diễn biến chính






Ra sân: Karim Onisiwo


Ra sân: Luca Waldschmidt

Ra sân: Steffen Tigges

Ra sân: Jan Thielmann
Ra sân: Anthony Caci





Ra sân: Denis Huseinbasic



Ra sân: Faride Alidou
Ra sân: Brajan Gruda





Bàn thắng
Phạt đền
😼 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𒁏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐼 🦩 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 22 | 6.27 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 51 | 7.15 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 10 | 27.78% | 0 | 0 | 47 | 6.75 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 19 | 6.86 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 36 | 5.86 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 13 | 0 | 57 | 6.26 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 5.97 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 1 | 26 | 6.13 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 3 | 1 | 42 | 6.62 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 34 | 7.43 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 5 | 38 | 7.52 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 38 | 6.83 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 2 | 53 | 7.05 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mark Uth | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 4 | 0 | 26 | 6.18 | |
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 20 | 7.01 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.87 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 35 | 5.62 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 1 | 59 | 6.53 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 40 | 6.73 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 1 | 4 | 63 | 6.98 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 6 | 25 | 6.78 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 5 | 77 | 6.66 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 24 | 6.06 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 28 | 6.11 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 6 | 63 | 7.22 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 19 | 8 | 42.11% | 2 | 0 | 35 | 5.94 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 44 | 6.85 | |
42 | Damion Downs | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 27 | 67.5% | 6 | 4 | 74 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ