

0.82
1.04
0.90
0.90
4.55
4.20
1.53
1.06
0.74
0.95
0.85
Diễn biến chính







Ra sân: Florian Wirtz

Kiến tạo: Amine Adli
Ra sân: Danny Vieira da Costa

Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Dominik Kohr


Ra sân: Brajan Gruda


Ra sân: Victor Boniface

Ra sân: Granit Xhaka
Ra sân: Karim Onisiwo


Ra sân: Jonas Hofmann

Ra sân: Jeremie Frimpong


Bàn thắng
Phạt đền
🃏 Hỏng phạt đền
🃏
♏ Phản lưới nhàཧ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍌 Thay người
💫
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 33 | 6.16 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 19 | 5.95 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 28 | 6.35 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 5.87 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 24 | 6.49 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 5.93 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 36 | 6.54 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.09 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 27 | 6.03 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 5.48 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 24 | 6.66 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 7.04 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 1 | 56 | 6.66 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 23 | 6.28 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 49 | 6.57 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 47 | 6.92 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 60 | 6.85 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 52 | 6.72 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 49 | 6.65 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 16 | 6.31 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 16 | 6.42 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 30 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ