

0.84
1.04
0.97
0.89
1.83
3.75
4.20
1.01
0.89
0.36
2.20
Diễn biến chính





Ra sân: Kristijan Jakic


Ra sân: Phillipp Mwene


Ra sân: Mert Komur
Ra sân: Nelson Weiper

Ra sân: Moritz Jenz



Ra sân: Cedric Zesiger

Ra sân: Samuel Essende

Ra sân: Marius Wolf
Ra sân: Silvan Widmer

Ra sân: Lee Jae Sung


Bàn thắng
Phạt đền
🍰 Hỏng phạt đền
🧜
💟Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💖 ဣ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 82 | 64 | 78.05% | 2 | 3 | 108 | 7.38 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 3 | 50 | 6.78 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 95 | 78 | 82.11% | 1 | 1 | 121 | 7.79 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 23 | 53.49% | 0 | 0 | 54 | 7.04 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 3 | 36 | 6.81 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 37 | 6.29 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 4 | 1 | 75 | 6.52 | |
5 | Maxim Leitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 36 | 6.19 | |
9 | Arnaud Nordin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 5 | 69 | 7.27 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 5.94 | |
3 | Moritz Jenz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 3 | 83 | 6.8 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 57 | 6.41 | |
11 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
22 | Nikolas Konrad Veratschnig | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 17 | 6.3 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 31 | 6.31 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 6.09 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 4 | 43 | 7.28 | |
3 | Mads Giersing Valentin Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 20 | 11 | 55% | 3 | 1 | 38 | 6.69 | |
16 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 1 | 5 | 46 | 7.08 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 2 | 12 | 6.33 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 47 | 7.02 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 1 | 0 | 37 | 6.69 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 44 | 7.02 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 12 | 36.36% | 0 | 0 | 40 | 7.54 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 5 | 51 | 7.38 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 3 | 22 | 5.9 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 3 | 50 | 7.8 | |
36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 3 | 37 | 7.03 | |
40 | Noahkai Banks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 3 | 16 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ