

0.93
0.93
0.91
0.89
7.60
6.10
1.23
0.86
0.94
0.87
0.93
Diễn biến chính



Kiến tạo: Leroy Sane

Kiến tạo: Leon Goretzka

Kiến tạo: Brajan Gruda




Kiến tạo: Jamal Musiala
Ra sân: Anthony Caci

Ra sân: Lee Jae Sung



Ra sân: Leon Goretzka
Ra sân: Dominik Kohr

Ra sân: Edimilson Fernandes


Ra sân: Jamal Musiala

Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Stefan Bell


Ra sân: Kingsley Coman

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦕ 🐎
Phản🐈 lưới n🍰hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅠 Thay người
𝓡
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 23 | 6.04 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 18 | 6.03 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.12 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 5.96 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 20 | 6.09 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 5.81 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 2 | 31 | 6.19 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.13 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 21 | 6.89 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 24 | 6.05 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.47 |
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Sven Ulreich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.73 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 16 | 7.28 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 33 | 6.84 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 17 | 7.56 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 1 | 33 | 7.11 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 34 | 7.39 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 33 | 6.56 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 49 | 6.83 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 49 | 100% | 0 | 2 | 54 | 6.98 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 25 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ