

0.91
0.95
0.91
0.89
6.70
4.60
1.35
0.86
0.94
1.09
0.71
Diễn biến chính










Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo


Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Giuseppe Caso

Ra sân: Marvin Cuni

Ra sân: Luca Mazzitelli

Ra sân: Jaime Baez Stabile


Ra sân: Mathias Olivera

Ra sân: Matteo Politano

Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo

Ra sân: Victor James Osimhen

Ra sân: Abdou Harroui


Ra sân: Stanislav Lobotka
Bàn thắng
Phạt đền
🧸 Hỏng phạt đền
🦂 Phản lưới nhà
💞
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦋 Thay người
♈
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.05 | |
7 | Jaime Baez Stabile | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 20 | 6.48 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 35 | 6.21 | |
3 | Riccardo Marchizza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.22 | |
21 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 22 | 6.52 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 15 | 5.74 | |
30 | Ilario Monterisi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 34 | 6.24 | |
14 | Gelli Francesco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 28 | 6.25 | |
10 | Giuseppe Caso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.34 | |
11 | Marvin Cuni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.17 | |
22 | Anthony Oyono Omva Torque | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.14 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Juan Guilherme Nunes Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 30 | 6.24 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.05 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.26 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 20 | 6.97 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 5.92 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 38 | 6.13 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 8 | 6.25 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 18 | 6.51 | |
24 | Jens Cajuste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.76 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 22 | 6.19 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ