

0.99
0.91
0.93
0.95
2.15
3.50
3.10
0.79
1.12
0.84
1.04
Diễn biến chính


Ra sân: Abdou Harroui







Ra sân: Mohamed Kaba

Ra sân: Hamza Rafia

Ra sân: Lameck Banda


Ra sân: Nikola Krstovic

Ra sân: Pontus Almqvist
Ra sân: Marco Brescianini

Ra sân: Gelli Francesco

Ra sân: Walid Cheddira

Ra sân: Reinier Jesus Carvalho

Bàn thắng
Phạt đền
ඣ Hỏng phạt đền
📖 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♊
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 4 | 63 | 6.86 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 65 | 6.99 | |
31 | Michele Cerofolini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 33 | 5.45 | |
21 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 39 | 6.39 | |
32 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 16 | 4 | 80 | 7.61 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 4 | 71 | 6.09 | |
9 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
12 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 35 | 6.57 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 5 | 1 | 69 | 6.62 | |
14 | Gelli Francesco | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 1 | 34 | 6.77 | |
8 | Demba Seck | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 4 | 2 | 64 | 6.78 | |
70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 30 | 7.94 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 17 | 6.18 | |
29 | Fares Ghedjemis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 0 | 7 | 5.98 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Nicola Sansone | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 11 | 6.06 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 2 | 42 | 8.06 | |
29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
10 | Remi Oudin | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 12 | 6.05 | |
7 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 21 | 6.73 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 2 | 44 | 6.58 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 43 | 6.66 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 3 | 28 | 7 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 3 | 6 | 6.11 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 1 | 31 | 7.15 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 5 | 44 | 7.03 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 10 | 37.04% | 2 | 1 | 52 | 6.23 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 5 | 0 | 25 | 6.12 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 38 | 6.06 | |
77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.18 | |
16 | Joan Gonzalez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ