

1.00
0.90
0.85
1.03
5.25
4.40
1.55
0.80
1.11
0.25
2.75
Diễn biến chính



Ra sân: Luca Mazzitelli


Ra sân: Matteo Darmian

Kiến tạo: Davide Frattesi

Ra sân: Davide Frattesi

Ra sân: Marko Arnautovic
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok

Ra sân: Reinier Jesus Carvalho


Ra sân: Federico Dimarco

Ra sân: Nicolo Barella

Kiến tạo: Stefano Sensi

Ra sân: Walid Cheddira

Ra sân: Caleb Okoli


Kiến tạo: Lautaro Javier Martinez
Bàn thắng
Phạt đền
♏
Hỏng phạt đền
♏
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
😼
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 27 | 6.04 | |
33 | Kevin Bonifazi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 50 | 5.64 | |
20 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 0 | 39 | 5.77 | |
31 | Michele Cerofolini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 4.72 | |
21 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.91 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 4 | 44 | 42 | 95.45% | 2 | 0 | 53 | 6.3 | |
32 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 4 | 1 | 45 | 5.77 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 43 | 5.77 | |
9 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
12 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 2 | 34 | 6.25 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 4 | 0 | 53 | 5.11 | |
30 | Ilario Monterisi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
14 | Gelli Francesco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 42 | 5.72 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 3 | 1 | 72 | 6.97 | |
27 | Arijon Ibrahimovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 5.85 | |
70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 32 | 6.83 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.53 | |
8 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 33 | 7.42 | |
7 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 4 | 0 | 35 | 6.57 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 57 | 8.52 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 2 | 89 | 7.21 | |
14 | Davy Klaassen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 80 | 69 | 86.25% | 3 | 0 | 86 | 6.75 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 56 | 7.19 | |
5 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 5 | 39 | 8.48 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.6 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 47 | 8.66 | |
31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 46 | 7.39 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 2 | 70 | 8.28 | |
17 | Tajon Buchanan | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 7.31 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 90 | 83 | 92.22% | 2 | 0 | 97 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ