Vòng 15
21:00 ngày 03/11/2024
Fredericia
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Odense BK
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.93
-1
0.91
O 3.5
0.98
U 3.5
0.84
1
4.80
X
4.20
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.17
-0.25
0.69
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Fredericia Fredericia
Phút
Odense BK Odense BK
10'
match goal 0 - 1 Max Ejdum
Kiến tạo: Louicius Don Deedson
Oscar Buch 1 - 1
Kiến tạo: Anders Dahl
match goal
49'
Daniel♒ Freyr Kristjansson  match yellow.png
54'
55'
match goal 1 - 2 Jacob Bonde
58'
match goal 1 - 3 William Martin
Kiến tạo: Mihajlo Ivancevic
74'
match goal 1 - 4 Max Fenger
Kiến tạo: William Martin
84'
match yellow.png  🍷  Elias🗹 Hansborg-Sorensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🐎 Hỏng phạt đền match phan luoi 🔜Phản lưới n👍hà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♒ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fredericia Fredericia
Odense BK Odense BK
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
5
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
652
 
Số đường chuyền
 
408
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
6
8
 
Thử thách
 
10
38
 
Long pass
 
31
109
 
Pha tấn công
 
95
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
38% Kiểm soát bóng 37%
2.67 Phạm lỗi 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.8
4.2 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1
4.5 Sút trúng cầu môn 4.3
45.8% Kiểm soát bóng 32.3%
5.7 Phạm lỗi 4.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fredericia (22trận)
Chủ Khách
Odense BK (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
6
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
3
6
1
7