Vòng 22
22:00 ngày 16/02/2025
Francs Borains
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
SC Lokeren-Temse
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
+0.25
1.03
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
2.03
X
3.35
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Francs Borains Francs Borains
Phút
SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
Alessio Curci 1 - 0
Kiến tạo: Corenthyn Lavie
match goal
2'
44'
match yellow.png  Thomas Marijnissen ♎
45'
match yellow.png Radja Nainggolanℱ 🐼 
53'
match goal 1 - 1 Samuel Ntamack
78'
match yellow.png Samuel Ntamack ꦆ
84'
match pen 1 - 2 Daniಞel Alejand🔯ro Perez Cordova 
Dessoleil Doriaཧn  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦅ  Hỏng phạt đền ꦆ match phan luoi  Phản lưới nhà ♍ 𓃲 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  ꦏ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Francs Borains Francs Borains
SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
16
14
 
Sút Phạt
 
15
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
263
 
Số đường chuyền
 
610
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Thử thách
 
5
67
 
Pha tấn công
 
159
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 57.67%
12.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.8
4.2 Phạt góc 6.3
3.4 Thẻ vàng 2.6
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
44.4% Kiểm soát bóng 51.3%
13.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

📖 🅷 Francs Borains (23trận) 
Chủ Khách
⛦ SC Lokeren-Temse (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
4
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
4
2
4
2