

1.06
0.84
0.84
1.04
10.00
6.50
1.18
0.97
0.91
0.22
3.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Alen Halilovic


Ra sân: Joey Veerman
Ra sân: Makan Aiko


Ra sân: Guus Til

Ra sân: Mauro Junior



Ra sân: Ezequiel Bullaude

Ra sân: Josip Mitrovic




Ra sân: Johan Bakayoko

Ra sân: Luuk de Jong
Ra sân: Ryan Fosso

Ra sân: Alen Halilovic

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏngꦗ phạt đền
ꦺ Phản lưới nhà
♋
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Ante Erceg | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.94 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 40 | 5.91 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 13 | 33.33% | 0 | 0 | 50 | 6 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 23 | 23 | 100% | 7 | 0 | 39 | 6.92 | |
22 | Samuel Bastien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
5 | Darijo Grujcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 38 | 6.38 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 1 | 37 | 6.92 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 26 | 5.68 | |
28 | Josip Mitrovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 5.84 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 38 | 5.65 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 36 | 5.96 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 32 | 6.1 | |
11 | Makan Aiko | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.97 | |
38 | Tristan Schenkhuizen | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | ||
39 | Hasip Korkmazyurek | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 |
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luuk de Jong | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 34 | 7.86 | |
2 | Rick Karsdorp | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.32 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 37 | 6.81 | |
18 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 97 | 86 | 88.66% | 0 | 1 | 110 | 7.01 | |
20 | Guus Til | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 31 | 6.35 | |
22 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 4 | 62 | 7.31 | |
23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 3 | 0 | 40 | 6.57 | |
17 | Mauro Junior | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 1 | 64 | 6.33 | |
10 | Noa Lang | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
14 | Ricardo Pepi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
7 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 53 | 44 | 83.02% | 4 | 0 | 80 | 9.27 | |
34 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 44 | 6.69 | |
21 | Couhaib Driouech | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6 | |
11 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 0 | 48 | 6.72 | |
6 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 93 | 81 | 87.1% | 0 | 1 | 104 | 6.83 | |
32 | Matteo Dams | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 5 | 2 | 71 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ