

1.07
0.83
0.93
0.95
1.80
3.60
3.60
1.19
0.74
0.36
2.10
Diễn biến chính



Kiến tạo: Damian van der Haar

Kiến tạo: Dylan Mbayo
Ra sân: Shawn Adewoye

Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

Ra sân: Jasper Dahlhaus




Ra sân: Makan Aiko



Ra sân: Olivier Aertssen



Ra sân: Anouar El Azzouzi
Ra sân: Alen Halilovic


Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga

Kiến tạo: Ryan Thomas

Ra sân: Dylan Mbayo

Ra sân: Dylan Vente

Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
𝐆
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌳
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 0 | 41 | 5.51 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 4.62 | |
1 | Luuk Koopmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 20 | 5.33 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 5 | 0 | 40 | 6.6 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 4 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 8 | 0 | 47 | 6.75 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 27 | 5.97 | |
22 | Samuel Bastien | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 36 | 5.69 | |
5 | Darijo Grujcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.12 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 1 | 2 | 69 | 5.43 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 29 | 6.2 | |
28 | Josip Mitrovic | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 35 | 7.56 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 48 | 34 | 70.83% | 0 | 3 | 64 | 6.24 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 38 | 6.25 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 35 | 6.63 | |
11 | Makan Aiko | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 16 | 5.9 | |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.13 |
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Ryan Thomas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.71 | |
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 4 | 0 | 49 | 6.21 | |
40 | Mike Hauptmeijer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 37 | 6.25 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 5.96 | |
9 | Dylan Vente | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 4 | 42 | 8.79 | |
29 | Thomas Buitink | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
28 | Simon Graves Jensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 1 | 77 | 7.05 | |
23 | Eliano Reijnders | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.19 | |
11 | Dylan Mbayo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 51 | 7.63 | |
10 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 1 | 64 | 7.96 | |
50 | Filip Krastev | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 1 | 61 | 8.32 | |
4 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 0 | 61 | 6.53 | |
6 | Anouar El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 3 | 58 | 7.18 | |
33 | Damian van der Haar | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 54 | 46 | 85.19% | 5 | 0 | 83 | 7.6 | |
3 | Olivier Aertssen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 45 | 6.31 | |
34 | Nick Fichtinger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ