

0.93
0.97
1.03
0.85
2.19
3.35
3.10
0.69
1.26
0.40
1.75
Diễn biến chính




Ra sân: Makan Aiko


Ra sân: Romano Postema
Ra sân: Ante Erceg

Ra sân: Mitchell Dijks



Ra sân: Jorg Schreuders
Ra sân: Ryan Fosso




Ra sân: Tika de Jonge

Ra sân: Wouter Prins
Ra sân: Ezequiel Bullaude

Bàn thắng
Phạt đền
൩ 𒈔 Hỏng phạt đền
Phản lưới 💦nhà
ꦑ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ng꧂ười
𒉰
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Ante Erceg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 3 | 16 | 6.11 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 1 | 52 | 7.19 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 47 | 6.18 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 38 | 7.01 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 28 | 6.59 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.16 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 41 | 6.65 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 2 | 37 | 7.34 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 3 | 54 | 7.27 | |
28 | Josip Mitrovic | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 3 | 68 | 7.18 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 7 | 0 | 62 | 7.02 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 1 | 43 | 6.93 | |
11 | Makan Aiko | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 13 | 6.42 |
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Bacuna | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 4 | 1 | 52 | 5.81 | |
43 | Marvin Peersman | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 50 | 5.95 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 2 | 45 | 6.47 | |
8 | Johan Hove | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 27 | 6.72 | |
9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 5.97 | |
25 | Thijs Oosting | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
29 | Romano Postema | Forward | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 3 | 20 | 6.34 | |
5 | Marco Rente | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 3 | 52 | 6.76 | |
33 | Alex Mortensen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
10 | Luciano Valente | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 55 | 7.05 | |
18 | Tika de Jonge | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 2 | 40 | 6.33 | |
27 | Rui Jorge Monteiro Mendes | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.86 | |
26 | Thom van Bergen | Forward | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 32 | 6.53 | |
14 | Jorg Schreuders | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 6.19 | |
2 | Wouter Prins | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 7 | 1 | 68 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ