

1.07
0.83
0.61
1.15
4.80
4.00
1.65
1.13
0.76
0.83
1.05
Diễn biến chính








Ra sân: Denso Kasius

Ra sân: Ibrahim Sadiq

Ra sân: Troy Parrott

Ra sân: Makan Aiko

Ra sân: Alen Halilovic

Kiến tạo: Samuel Bastien


Ra sân: Ruben van Bommel

Ra sân: Maxim Dekker

Ra sân: Ezequiel Bullaude


Ra sân: Samuel Bastien

Bàn thắng
Phạt đền
༺ Hỏng phạt đền
♛
♔ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅰 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Ante Erceg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 11 | 6.18 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 1 | 53 | 7.11 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 20 | 47.62% | 0 | 0 | 53 | 7.21 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 2 | 0 | 38 | 5.84 | |
22 | Samuel Bastien | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 2 | 29 | 7.39 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 48 | 76.19% | 0 | 5 | 72 | 7.03 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.17 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 63 | 6.84 | |
28 | Josip Mitrovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 4 | 62 | 7.99 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 4 | 1 | 55 | 6.89 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 11 | 6.36 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 1 | 42 | 7.13 | |
11 | Makan Aiko | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.28 |
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ibrahim Sadiq | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 40 | 6.55 | |
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 58 | 45 | 77.59% | 2 | 2 | 75 | 6.92 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 1 | 19 | 6.03 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 5 | 0 | 46 | 6.24 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 27 | 6.1 | |
23 | Mayckel Lahdo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 1 | 0 | 63 | 6.21 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 2 | 2 | 65 | 7.29 | |
30 | Denso Kasius | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 5 | 1 | 62 | 7.25 | |
25 | Lequincio Zeefuik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 7 | 6.15 | |
22 | Maxim Dekker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 3 | 73 | 5.68 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 3 | 75 | 6.38 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 3 | 14 | 6.26 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 47 | 6.51 | |
1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 31 | 6.29 | |
17 | Jayden Addai | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ