

0.94
0.86
0.81
0.89
1.51
4.30
4.65
0.72
1.03
0.94
0.76
Diễn biến chính


Ra sân: Vincent Vermeij


Kiến tạo: Thijmen Goppel

Kiến tạo: Aleksandar Vukotic




Ra sân: Tim Oberdorf

Ra sân: Emmanuel Iyoha


Ra sân: John Iredale



Ra sân: Lee Hyun-ju

Ra sân: Thijmen Goppel





Ra sân: Amar Catic

Ra sân: Nick Batzner
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p𝓀hạt đền
Phản lưới nhà
🍬 ไ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍸 🔜
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Felix Klaus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 28 | 6.02 | |
9 | Vincent Vermeij | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.11 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
30 | Jordy de Wijs | Defender | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 39 | 6.03 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 30 | 6.24 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 30 | 5.6 | |
27 | Dennis Jastrzembski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 5.54 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 33 | 5.69 | |
7 | Christos Tzolis | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 5.77 | |
20 | Jamil Siebert | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 34 | 4.89 | |
6 | Yannik Engelhardt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 53 | 5.81 | |
15 | Tim Oberdorf | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 32 | 5.66 | |
18 | Jonah Niemiec | Forward | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 5.84 |
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 20% | 0 | 0 | 18 | 7.49 | |
2 | Martin Angha | Defender | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 29 | 6.82 | |
24 | Marcus Mathisen | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 34 | 6.79 | |
6 | Gino Fechner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 2 | 23 | 6.72 | |
34 | Amar Catic | Forward | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 7.87 | |
26 | Aleksandar Vukotic | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 34 | 7.57 | |
9 | Thijmen Goppel | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 33 | 7.86 | |
8 | Nick Batzner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 23 | 6.82 | |
33 | John Iredale | Forward | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
20 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 33 | 7.7 | |
7 | Robin Heusser | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 0 | 33 | 7.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ