

0.96
0.92
0.93
0.95
2.21
3.80
2.98
0.71
1.20
0.25
2.60
Diễn biến chính



Kiến tạo: Ibrahim Maza
Ra sân: Jonah Niemiec

Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng

Kiến tạo: Dawid Kownacki


Kiến tạo: Dawid Kownacki


Ra sân: Pascal Klemens
Ra sân: Myron van Brederode


Ra sân: Michal Karbownik

Ra sân: Derry Scherhant
Ra sân: Dawid Kownacki

Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson

Bàn thắng
Phạt đền
💛
Hỏng phạt đền
🍎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝕴
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 7 | 41 | 8.5 | |
34 | Nicolas Gavory | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.12 | |
5 | Moritz Heyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 46 | 6.16 | |
11 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 22 | 5.9 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 46 | 6.4 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 60 | 6.9 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 0 | 51 | 6.55 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.54 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 6 | 0 | 58 | 6.22 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 3 | 57 | 6.87 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 31 | 6.29 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 1 | 65 | 6.7 | |
7 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 8.04 | |
18 | Jonah Niemiec | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.68 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
35 | Marius Gersbeck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 22 | 5.86 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 3 | 0 | 69 | 6.42 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 7 | 2 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 9 | 0 | 77 | 7.5 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 56 | 6.56 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 6 | 37 | 30 | 81.08% | 6 | 1 | 55 | 7.21 | |
33 | Michal Karbownik | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 42 | 6.28 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 65 | 6.41 | |
18 | Luca Schuler | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
22 | Marten Winkler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
44 | Linus Gechter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 1 | 76 | 6.07 | |
39 | Derry Scherhant | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 34 | 6.29 | |
41 | Pascal Klemens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 46 | 6.7 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 1 | 62 | 7.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ