Vòng 22
02:30 ngày 16/02/2025
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Hertha Berlin
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 3
0.93
U 3
0.95
1
2.21
X
3.80
2
2.98
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
13'
match goal 0 - 1 Fabian Reese
Kiến tạo: Ibrahim Maza
Shinta Appelkamp
Ra sân: Jonah Niemiec
match change
46'
Dzenan Pejcinovic
Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng
match change
46'
Dzenan Pejcinovic 1 - 1
Kiến tạo: Dawid Kownacki
match goal
55'
ꦐ Jamil Siebert match yellow.png
56'
Dzenan Pejcinovic 2 - 1
Kiến tạo: Dawid Kownacki
match goal
58'
69'
match change Luca Schuler
Ra sân: Pascal Klemens
Nicolas Gavory
Ra sân: Myron van Brederode
match change
73'
78'
match change Diego Demme
Ra sân: Michal Karbownik
78'
match change Marten Winkler
Ra sân: Derry Scherhant
Vincent Vermeij
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
86'
Matthias Zimmermann
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💛 Hỏng phạt đền match phan luoi🍎 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𝕴 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Hertha Berlin Hertha Berlin
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
400
 
Số đường chuyền
 
518
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
24
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
22
107
 
Pha tấn công
 
107
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Nicolas Gavory
7
Dzenan Pejcinovic
25
Matthias Zimmermann
23
Shinta Appelkamp
9
Vincent Vermeij
26
Florian Schock
3
Andre Hoffmann
45
Karim Affo
22
Danny Schmidt
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-1-4-1
4-2-3-1 Hertha Berlin Hertha Berlin
33
Kastenme...
5
Heyer
20
Siebert
15
Oberdorf
12
Fridriks...
6
Haag
10
Brederod...
8
Johannes...
11
Kwarteng
18
Niemiec
24
Kownacki
35
Gersbeck
16
Kenny
44
Gechter
31
Dardai
42
Zeefuik
41
Klemens
33
Karbowni...
27
Cuisance
10
Maza
11
Reese
39
Scherhan...

Substitutes

6
Diego Demme
18
Luca Schuler
22
Marten Winkler
9
Smail Prevljak
1
Tjark Ernst
20
Palko Dardai
37
Toni Leistner
7
Florian Niederlechner
24
Jon Dagur Thorsteinsson
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Nicolas Gavory 34
2 Dzenan Pejcinovic 7
Matthias Zimmermann 25
Shinta Appelkamp 23
Vincent Vermeij 9
Florian Schock 26
Andre Hoffmann 3
Karim Affo 45
Danny Schmidt 22
Fortuna Dusseldorf Hertha Berlin
6 Diego Demme
18 Luca Schuler
22 Marten Winkler
9 Smail Prevljak
1 Tjark Ernst
20 Palko Dardai
37 Toni Leistner
7 Florian Niederlechner
24 Jon Dagur Thorsteinsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 8.33
2.67 Thẻ vàng
3 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 59%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 6.5
2.7 Thẻ vàng 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 3.8
43.8% Kiểm soát bóng 54%
10 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍰 Fortuna Dusseldorf (23trận)
Chủ Khách
🔜 Hertha Berlin (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
5
3

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 2 1 2 28 18 64.29% 0 7 41 8.5
34 Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 6 6.12
5 Moritz Heyer Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 1 0 46 6.16
11 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 22 5.9
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Hậu vệ cánh phải 2 0 1 25 21 84% 2 1 46 6.4
6 Giovanni Haag Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 46 95.83% 0 0 60 6.9
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 46 36 78.26% 0 0 51 6.55
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 1 0 15 6.54
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 0 0 0 48 44 91.67% 6 0 58 6.22
20 Jamil Siebert Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 3 57 6.87
10 Myron van Brederode Cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 2 0 31 6.29
15 Tim Oberdorf Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 1 65 6.7
7 Dzenan Pejcinovic Tiền đạo cắm 2 2 0 9 8 88.89% 0 0 16 8.04
18 Jonah Niemiec Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 19 6.68

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Diego Demme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.02
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 5.86
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 1 0 1 47 38 80.85% 3 0 69 6.42
11 Fabian Reese Cánh trái 7 2 2 43 36 83.72% 9 0 77 7.5
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 56 6.56
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 0 0 6 37 30 81.08% 6 1 55 7.21
33 Michal Karbownik Tiền vệ trụ 2 0 1 31 26 83.87% 0 0 42 6.28
31 Marton Dardai Trung vệ 1 0 0 56 50 89.29% 0 2 65 6.41
18 Luca Schuler Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.27
22 Marten Winkler Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.96
44 Linus Gechter Trung vệ 0 0 0 68 65 95.59% 0 1 76 6.07
39 Derry Scherhant Cánh trái 4 0 0 15 13 86.67% 0 1 34 6.29
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 46 6.7
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 2 1 2 42 37 88.1% 1 1 62 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ