

0.92
0.88
0.93
0.77
2.13
3.30
2.93
0.67
1.08
0.94
0.76
Diễn biến chính



Kiến tạo: Michal Karbownik

Ra sân: Shinta Appelkamp





Ra sân: Florian Pickel

Ra sân: Christoph Klarer


Ra sân: Jan-Niklas Beste

Ra sân: Jan Schoppner


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
👍
Phꦇản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎃 ♈ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Rouwen Hennings | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 11 | 6.2 | |
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 1 | 56 | 6.29 | |
10 | Daniel Ginczek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 4 | 31 | 6.62 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 1 | 80 | 6.47 | |
11 | Felix Klaus | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 2 | 50 | 6.69 | |
29 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 3 | 5 | 67 | 6.94 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 3 | 52 | 6.2 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
30 | Jordy de Wijs | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 11 | 6.21 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 44 | 7.53 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
5 | Christoph Klarer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 6 | 67 | 6.78 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 1 | 67 | 6.41 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 22 | 6.69 | |
8 | Michal Karbownik | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 54 | 7.01 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 58 | 6.37 | |
17 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 44 | 7.56 | |
11 | Denis Thomalla | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 32 | 5.08 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 54 | 38 | 70.37% | 0 | 0 | 68 | 6.64 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 1 | 8 | 58 | 8.15 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 72 | 88.89% | 0 | 7 | 98 | 7.58 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 1 | 42 | 6.41 | |
9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
33 | Lennard Maloney | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 61 | 84.72% | 2 | 1 | 94 | 6.59 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 6 | 1 | 36 | 6.6 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | |
27 | Thomas Keller | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 35 | 6.17 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 1 | 89 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ