

0.84
1.04
0.55
1.30
2.30
3.40
2.50
0.88
1.02
0.29
2.50
Diễn biến chính





Ra sân: Nicolas Gavory


Ra sân: Marco Richter

Ra sân: Felix Klaus

Ra sân: Tim Rossmann


Ra sân: Jean-Luc Dompe

Ra sân: Davie Selke
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson

Ra sân: Dawid Kownacki





Ra sân: Noah Katterbach


Ra sân: Jonas Meffert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🥂
Phản lưới nhà
⭕ 🤪
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐓
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 0 | 50 | 6.18 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 1 | 80 | 6.96 | |
11 | Felix Klaus | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 20 | 20 | 100% | 3 | 0 | 35 | 6.27 | |
9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 19 | 6.3 | |
34 | Nicolas Gavory | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 32 | 6.22 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 50 | 43 | 86% | 2 | 1 | 63 | 6.64 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 3 | 3 | 53 | 5.51 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 39 | 5.78 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 29 | 27 | 93.1% | 8 | 0 | 45 | 7.01 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.92 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 1 | 54 | 6.63 | |
21 | Tim Rossmann | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 5 | 0 | 34 | 7 | |
18 | Jonah Niemiec | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.28 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 36 | 6.88 | |
4 | Sebastian Schonlau | Defender | 0 | 0 | 0 | 88 | 87 | 98.86% | 0 | 0 | 100 | 7.15 | |
27 | Davie Selke | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.48 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Forward | 3 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 0 | 36 | 7.5 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Forward | 4 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 7.09 | |
14 | Ludovit Reis | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 43 | 6.79 | |
20 | Marco Richter | Midfielder | 5 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 6.55 | |
28 | Miro Muheim | Defender | 0 | 0 | 3 | 79 | 70 | 88.61% | 4 | 0 | 94 | 7.13 | |
33 | Noah Katterbach | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 0 | 62 | 7.21 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
17 | Adam Karabec | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
19 | Matheo Raab | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 46 | 7.76 | |
8 | Daniel Elfadli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 65 | 65 | 100% | 0 | 0 | 71 | 7.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ