

0.79
1.01
0.81
0.89
2.25
3.63
2.53
0.80
0.95
0.91
0.79
Diễn biến chính





Kiến tạo: Felix Klaus

Kiến tạo: Rouwen Hennings





Ra sân: Laszlo Benes

Ra sân: Rouwen Hennings




Ra sân: Emmanuel Iyoha

Ra sân: Felix Klaus


Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Ao Tanaka


Ra sân: Sonny Kittel
Ra sân: Christoph Klarer



Bàn thắng
Phạt đền
✱ Hỏng phạt đền
💦
Phản lưới nhà
💮 💫
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Rouwen Hennings | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 7.3 | |
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 19 | 6.18 | |
11 | Felix Klaus | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 6 | 1 | 14 | 7.74 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 13 | 6.19 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 7.32 | |
30 | Jordy de Wijs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 5.48 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 19 | 6.3 | |
5 | Christoph Klarer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 31 | 7.11 | |
8 | Michal Karbownik | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 25 | 6.68 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sonny Kittel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.05 | |
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.14 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 23 | 6.04 | |
3 | Moritz Heyer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 1 | 31 | 6.23 | |
8 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 2 | 16 | 6.77 | |
18 | Bakery Jatta | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 32 | 6.59 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 23 | 5.99 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 35 | 5.99 | |
16 | Francisco Javier Montero Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 32 | 5.94 | |
33 | Noah Katterbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ