

Diễn biến chính


Kiến tạo: Jorrit Hendrix



Kiến tạo: Shinta Appelkamp



Ra sân: Linus Gechter


Ra sân: Immanuel Pherai

Ra sân: Fabio Kaufmann



Ra sân: Rouwen Hennings

Ra sân: Ao Tanaka

Ra sân: Shinta Appelkamp


Ra sân: Manuel Wintzheimer

Ra sân: Niko Kijewski

Ra sân: Dawid Kownacki

Kiến tạo: Matthias Zimmermann


Ra sân: Matthias Zimmermann



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
⭕
🏅 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✤Thay người
༒
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Rouwen Hennings | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 28 | 6.01 | |
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 68 | 62 | 91.18% | 3 | 0 | 92 | 7.32 | |
10 | Daniel Ginczek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 9 | 5.96 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 91 | 82 | 90.11% | 0 | 2 | 104 | 7.34 | |
11 | Felix Klaus | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.69 | |
41 | Takashi Uchino | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
29 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 6 | 2 | 49 | 7.67 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 70 | 6.78 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 37 | 7.82 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 0 | 65 | 7.42 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 59 | 6.32 | |
5 | Christoph Klarer | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 3 | 72 | 7.92 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 67 | 53 | 79.1% | 0 | 1 | 80 | 5.17 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 36 | 28 | 77.78% | 5 | 0 | 49 | 7.76 | |
8 | Michal Karbownik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.07 | |
39 | Jonah Niemiec | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.9 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jasmin Fejzic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 27 | 7.35 | |
14 | Anthony Ujah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 5.91 | |
37 | Fabio Kaufmann | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 7 | 0 | 35 | 5.8 | |
3 | Saulo Decarli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 49 | 5.84 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 3 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 1 | 44 | 6.68 | |
7 | Maurice Multhaup | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 50 | 6.37 | |
27 | Niko Kijewski | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 7 | 0 | 49 | 6.87 | |
15 | NATHAN DE MEDINA | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 59 | 5.73 | |
23 | Danilo Wiebe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 44 | 6.32 | |
19 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 15 | 6.01 | |
29 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 25 | 6.31 | |
9 | Manuel Wintzheimer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 22 | 6.57 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 13 | 6.28 | |
13 | Tarsis Bonga | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 16 | 6.55 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 26 | 5.97 | |
44 | Linus Gechter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 5.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ