

0.93
0.97
0.85
0.82
1.51
3.80
6.00
0.86
1.04
0.40
1.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Tomas Pochettino


Ra sân: Gabriel Pereira Taliari

Ra sân: Erick Samuel Correa Farias


Ra sân: Jean Carlos Vicente

Ra sân: Tomas Pochettino


Kiến tạo: Joao Lucas de Almeida Carvalho

Ra sân: Jadson Alves dos Santos

Ra sân: Lucas Barbosa
Ra sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes

Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu

Ra sân: Juan Martin Lucero

Bàn thắng
Phạt đền
🥀 Hỏng phạt đền
🥀
Phản lưới nhà
☂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌱 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Cristian Chagas Tarouco,Titi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 5.71 | |
88 | Sasha Lucas Pacheco Affini | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 3 | 45 | 7.06 | |
19 | Emanuel Britez | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 5 | 39 | 7.17 | |
2 | Guilherme de Jesus da Silva, Tinga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 6 | 2 | 66 | 6.82 | |
9 | Juan Martin Lucero | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.74 | |
36 | Felipe Jonatan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 2 | 54 | 7.24 | |
7 | Tomas Pochettino | Tiền vệ công | 3 | 0 | 5 | 23 | 17 | 73.91% | 7 | 2 | 46 | 7.88 | |
22 | Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 35 | 7.26 | |
79 | Renato Kayser De Souza | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
16 | Matheus Rossetto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
1 | Joao Ricardo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 32 | 6.48 | |
6 | Bruno de Jesus Pacheco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.23 | |
20 | Luis Eduardo Marques Dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
26 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 36 | 6.91 | |
35 | Hercules Pereira do Nascimento | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 46 | 7.32 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 0 | 24 | 6.14 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Forward | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 13 | 6.15 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 41 | 7.21 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 50 | 46 | 92% | 2 | 0 | 59 | 6.54 | |
20 | Jean Carlos Vicente | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 29 | 6.37 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 69 | 95.83% | 2 | 1 | 85 | 6.38 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 5.9 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Defender | 0 | 0 | 3 | 51 | 41 | 80.39% | 8 | 2 | 83 | 7.41 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 0 | 75 | 6.39 | |
14 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 2 | 25 | 7.23 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.32 | |
21 | Lucas Barbosa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 1 | 2 | 48 | 6.04 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.95 | |
95 | Caique de Jesus Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 72 | 67 | 93.06% | 1 | 2 | 84 | 6.31 | |
29 | Ruan Pereira Duarte | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
12 | Gabriel Inocêncio | Defender | 1 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 2 | 1 | 63 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ