Kết quả trận Fortaleza vs Cruzeiro, 06h30 ngày 26/05


1.08
0.80
0.84
1.04
2.45
3.00
3.00
0.80
1.11
0.44
1.50
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Fortaleza vs Cruzeiro



Bàn thắng
Phạt đền
🐻 Hỏng phạt đền🃏
Phản lưới nhà
🔯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fortaleza VS Cruzeiro


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fortaleza vs Cruzeiro
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 27 | 6.57 | |
5 | Guillermo Matias Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 29 | 5.82 | |
2 | Guilherme de Jesus da Silva, Tinga | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 5 | 3 | 74 | 6.58 | |
17 | Jose Welison da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 44 | 6.17 | |
9 | Juan Martin Lucero | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 18 | 6.11 | |
8 | Leandro Emmanuel Martinez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 20 | 5.62 | |
7 | Tomas Pochettino | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 28 | 6.2 | |
22 | Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 3 | 0 | 44 | 6.15 | |
13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 1 | 1 | 56 | 6.05 | |
100 | Joao Ricardo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 35 | 6.57 | |
28 | Pedro Augusto Borges da Costa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 26 | 6.1 | |
26 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 6 | 0 | 32 | 6.08 | |
10 | Calebe Goncalves Ferreira da Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 1 | 24 | 6.17 | |
39 | Gustavo Mancha | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 63 | 6.14 | |
38 | Lucca Prior | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 6.94 | |
21 | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
11 | Yannick Bolasie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.04 | |
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 62 | 7.32 | |
9 | Gabriel Barbosa | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 23 | 23 | 100% | 1 | 0 | 33 | 8.19 | |
25 | Lucas Villalba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 48 | 7.08 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 59 | 46 | 77.97% | 7 | 0 | 91 | 7.69 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 49 | 7.91 | |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 45 | 6.67 | |
19 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 33 | 7.65 | |
88 | Christian Roberto Alves Cardoso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 30 | 6.46 | |
17 | Marquinhos | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 36 | 6.73 | |
6 | Kaiki Bruno da Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 1 | 37 | 7.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ