Kết quả trận Fluminense RJ vs Vasco da Gama, 04h30 ngày 25/05


0.90
0.98
0.99
0.85
1.80
3.45
3.75
1.03
0.85
0.40
1.75
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Fluminense RJ vs Vasco da Gama




Kiến tạo: Lucas Piton






Ra sân: Luiz Gustavo Luiz Gustavo

Ra sân: Mateus Carvalho dos Santos
Ra sân: Vinicius Lima


Ra sân: Kevin Serna

Ra sân: Hercules Pereira do Nascimento


Ra sân: Hugo Moura Arruda da Silva

Ra sân: Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche


Ra sân: Everaldo Stum

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𒀰
ꦬ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fluminense RJ VS Vasco da Gama


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fluminense RJ vs Vasco da Gama
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 1 | 61 | 6.34 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 37 | 6.47 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.18 | |
9 | Everaldo Stum | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 27 | 6.59 | |
6 | Rene Rodrigues Martins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 47 | 36 | 76.6% | 6 | 3 | 68 | 6.46 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 34 | 6.03 | |
21 | Jhon Arias | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 35 | 33 | 94.29% | 6 | 0 | 67 | 7.44 | |
23 | Claudio Rodrigues Gomes,Guga | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 2 | 75 | 8.27 | |
4 | Ignacio Da Silva Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
22 | Juan Pablo Freytes | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 1 | 59 | 5.68 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 0 | 2 | 60 | 6.54 | |
90 | Kevin Serna | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 3 | 42 | 6.85 | |
77 | Paulo Baya | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
35 | Hercules Pereira do Nascimento | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 43 | 6.46 | |
28 | Riquelme Felipe | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.32 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 3 | 62 | 6.36 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 14 | 5.72 | |
3 | Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 46 | 6.35 | |
25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 1 | 0 | 61 | 6.13 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 5 | 0 | 70 | 7.15 | |
18 | Paulo Lucas Santos de Paula | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.08 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 6 | 74 | 8 | |
20 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 14 | 5.92 | |
43 | Lucas Freitas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 38 | 6.98 | |
28 | Adson Ferreira Soares | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
17 | Nuno Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 50 | 6.78 | |
77 | Rayan Vitor | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 39 | 6.06 | |
44 | Luiz Gustavo Luiz Gustavo | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 40 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ