

1.08
0.82
0.98
0.90
1.62
3.85
4.90
0.82
1.08
0.36
2.00
Diễn biến chính


Ra sân: Felipe Melo de Carvalho






Ra sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene

Ra sân: Erick Samuel Correa Farias
Ra sân: Marcos da Silva Franca Keno



Ra sân: Lucas Barbosa

Ra sân: Marcelo Josede Lima

Ra sân: Thiaguinho
Ra sân: Marcelo Vieira da Silva Junior

Ra sân: Alexsander




Bàn thắng
Phạt đền
🐷 Hỏng phạt đền
ꦚ
꧅ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧂ T🀅hay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Felipe Melo de Carvalho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.35 | |
12 | Marcelo Vieira da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 5 | 1 | 2 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 1 | 68 | 7.02 | |
20 | Renato Soares de Oliveira Augusto | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 12 | 5.97 | |
9 | John Kennedy | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 2 | 9 | 6.32 | |
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.24 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 72 | 67 | 93.06% | 5 | 0 | 81 | 6.39 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 22 | 5.46 | |
6 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.91 | |
4 | Marlon Santos da Silva Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 81 | 78 | 96.3% | 0 | 2 | 90 | 6.5 | |
11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 34 | 6.57 | |
29 | Thiago dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 2 | 75 | 6.62 | |
21 | Jhon Arias | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 36 | 94.74% | 2 | 0 | 61 | 7.25 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 87 | 80 | 91.95% | 0 | 0 | 99 | 7.01 | |
77 | Marquinhos | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 6 | 0 | 68 | 7.15 | |
5 | Alexsander | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 69 | 7.34 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 0 | 32 | 6.45 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.02 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 45 | 7.01 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 60 | 8.3 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 47 | 6.28 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 71 | 6.57 | |
8 | Thiaguinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 40 | 5.68 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Defender | 2 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 1 | 47 | 6.63 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 3 | 57 | 6.55 | |
5 | Luis Felipe Oyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.56 | |
37 | Rildo Goncalves de Amorim Filho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
11 | Marcelo Josede Lima | Forward | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 1 | 34 | 6.82 | |
21 | Lucas Barbosa | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 35 | 6.15 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.27 | |
45 | Werik Popo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 4.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ