

0.95
0.95
1.01
0.87
1.83
3.40
4.20
1.12
0.79
0.44
1.63
Diễn biến chính







Ra sân: Facundo Bernal

Bàn thắng
Phạt đền
🐈 Hỏng phạt đền
ꦰ
🍰 Phản lưới nhà
🔥
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🀅 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Marcelo Vieira da Silva Junior | Defender | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 23 | 6.7 | |
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 2 | 13 | 7.3 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 97 | 93 | 95.88% | 2 | 0 | 111 | 7.5 | |
26 | Manoel Messias Silva Carvalho | Defender | 0 | 0 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 1 | 79 | 7.2 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 32 | 7.4 | |
6 | Diogo Barbosa Medonha | Defender | 0 | 0 | 2 | 66 | 60 | 90.91% | 3 | 5 | 83 | 7.6 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Defender | 1 | 0 | 1 | 89 | 78 | 87.64% | 9 | 1 | 111 | 7.7 | |
11 | Marcos da Silva Franca Keno | Forward | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 1 | 24 | 6.8 | |
29 | Thiago dos Santos | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 82 | 71 | 86.59% | 0 | 4 | 91 | 7.4 | |
45 | Vinicius Lima | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 2 | 0 | 45 | 6.7 | |
21 | Jhon Arias | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 65 | 61 | 93.85% | 2 | 0 | 93 | 7.2 | |
4 | Ignacio Da Silva Oliveira | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 82 | 76 | 92.68% | 0 | 1 | 95 | 7.5 | |
5 | Facundo Bernal | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 62 | 6.5 | |
19 | Kaua Elias Nogueira | Forward | 2 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
20 | Victor Hugo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Atletico Paranaense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Thiago Heleno Henrique Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 37 | 7 | |
9 | Gonzalo Mathias Mastriani Borges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
3 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
92 | Pablo Felipe Teixeira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 24 | 6.8 | |
22 | Madson Ferreira dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 2 | 42 | 6.6 | |
11 | Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 32 | 6.8 | |
23 | Antonio Feliphe Costa Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 34 | 7.2 | |
28 | Tomas Cuello | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
4 | Kaique Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 31 | 6.8 | |
26 | Erick Luis Conrado Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 36 | 7.3 | |
8 | Bruno Conceicao Praxedes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
10 | Bruno Zapelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 0 | 11 | 6.2 | |
45 | Lucas Belezi Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
90 | Emersonn | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 2 | 7 | 6.4 | |
6 | Fernando Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 1 | 49 | 6.4 | |
41 | Mycael Pontes Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 23 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ