

0.96
0.84
1.00
0.75
2.00
3.50
3.70
1.07
0.73
0.40
1.90
Diễn biến chính




Ra sân: Liam Kinsella

Ra sân: Liam Dulson

Ra sân: George Miller

Ra sân: Louie Marsh


Ra sân: Brandon Cover

Ra sân: Matthew Virtue-Thick


Ra sân: Arkell Jude-Boyd

Ra sân: Luke Young
Ra sân: Ryan Graydon



Kiến tạo: Elliot Bonds

Bàn thắng
Phạt đền
ಞ Hỏng p♌hạt đền
♒ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎉 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fleetwood Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Bolton | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 31 | 7.3 | |
13 | Jay Lynch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 8 | 29.63% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
26 | Shaun Rooney | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 1 | 5 | 73 | 7.2 | |
8 | Matthew Virtue-Thick | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 2 | 1 | 36 | 7.6 | |
4 | Brendan Sarpong Wiredu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 40 | 7.5 | |
7 | Ryan Graydon | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 8 | 36 | 7.3 | |
6 | Elliot Bonds | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 45 | 7.4 | |
44 | Phoenix Patterson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
17 | Mark Helm | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 7.2 | |
20 | Harrison Neal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 1 | 6 | 51 | 7 | |
15 | Rhys Bennett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 10 | 6.9 | |
21 | Louie Marsh | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
16 | Mackenzie Hunt | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 29 | 18 | 62.07% | 8 | 6 | 64 | 7.7 | |
31 | Owen Devonport | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 4 | 18 | 7 | |
2 | Brandon Cover | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 4 | 44 | 7.4 |
Cheltenham Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Joe Day | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 45 | 22 | 48.89% | 0 | 1 | 60 | 7.2 | |
9 | Matt Taylor | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
10 | George Miller | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
8 | Luke Young | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 46 | 28 | 60.87% | 2 | 1 | 57 | 6.8 | |
5 | Thimothee Dieng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 3 | 26 | 6.6 | |
4 | Liam Kinsella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 7 | 28 | 6.8 | |
25 | Sam Stubbs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 7 | 60 | 7 | |
6 | Tom Bradbury | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 2 | 14 | 64 | 6.9 | |
24 | Darragh Power | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6.3 | |
23 | Valintino Adedokun | Forward | 1 | 0 | 1 | 55 | 37 | 67.27% | 5 | 1 | 81 | 6.5 | |
15 | Jordan Thomas | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 1 | 52 | 6 | |
16 | Ethan Williams | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 1 | 27 | 6.9 | |
22 | Ethon Archer | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 5 | 0 | 54 | 6.8 | |
2 | Arkell Jude-Boyd | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 9 | 1 | 66 | 6.5 | |
11 | Ashley Hay | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 8 | 6.7 | |
14 | Liam Dulson | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 15 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ