Kết quả trận Flamengo vs Fortaleza, 04h30 ngày 02/06


0.95
0.95
0.90
0.98
1.55
3.90
6.00
0.94
0.96
0.35
2.10
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Flamengo vs Fortaleza



Kiến tạo: Leonardo Rech Ortiz

Kiến tạo: Gullermo Varela

Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta Benedetti

Ra sân: Everton Sousa Soares

Ra sân: Bruno Henrique Pinto

Ra sân: Giorgian De Arrascaeta Benedetti


Ra sân: Lucca Prior

Ra sân: Deyverson Brum Silva Acosta

Ra sân: Tomas Pochettino

Kiến tạo: Gullermo Varela

Kiến tạo: Pedro Guilherme Abreu dos Santos


Ra sân: Eros Nazareno Mancuso
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto


Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
Ra sân: Alex Sandro Lobo Silva

Bàn thắng
Phạt đền
🐷 Hỏng phạt đền
ꦫ
Phản lưới nhà
꧋
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Flamengo VS Fortaleza


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Flamengo vs Fortaleza
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 119 | 112 | 94.12% | 0 | 3 | 127 | 7.38 | |
26 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 74 | 7.36 | |
5 | Eric Pulgar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 41 | 6.42 | |
10 | Giorgian De Arrascaeta Benedetti | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 8 | |
2 | Gullermo Varela | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 47 | 44 | 93.62% | 4 | 0 | 70 | 8.16 | |
11 | Everton Sousa Soares | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 38 | 7.02 | |
8 | Gerson Santos da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 0 | 80 | 8.57 | |
27 | Bruno Henrique Pinto | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 7.03 | |
1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 43 | 7.44 | |
7 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 25 | 19 | 76% | 5 | 0 | 42 | 9.39 | |
9 | Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 7.07 | |
17 | Matias Nicolas Vina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
3 | Leonardo Rech Ortiz | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 96 | 94 | 97.92% | 0 | 3 | 107 | 8.51 | |
30 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 7.42 | |
23 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
52 | Evertton Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 66 | 8.11 |
Fortaleza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Deyverson Brum Silva Acosta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 13 | 6.23 | |
2 | Guilherme de Jesus da Silva, Tinga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 0 | 48 | 5.41 | |
17 | Jose Welison da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 54 | 5.11 | |
9 | Juan Martin Lucero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.83 | |
8 | Leandro Emmanuel Martinez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 51 | 5.71 | |
11 | Mario Sergio Santos Costa, Marinho | Cánh phải | 5 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 27 | 5.82 | |
7 | Tomas Pochettino | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 7 | 1 | 42 | 6.76 | |
22 | Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 16 | 6.02 | |
13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 41 | 5.68 | |
1 | Joao Ricardo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.61 | |
26 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.2 | |
3 | Gaston Avila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.06 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 44 | 5.67 | |
29 | Rodrigo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.11 | |
39 | Gustavo Mancha | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 52 | 5.67 | |
38 | Lucca Prior | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 28 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ