

1.05
0.85
0.90
0.98
1.73
3.50
4.60
0.98
0.92
0.40
1.75
Diễn biến chính




Bàn thắng
Phạt đền
🦩 Hỏng phạt đền
🙈
Phản lưới nhà
꧋
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🏅 T💞hay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | David Luiz Moreira Marinho | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 55 | 6.9 | |
26 | Alex Sandro Lobo Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 3 | 56 | 7.2 | |
27 | Bruno Henrique Pinto | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 36 | 7 | |
1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 30 | 7.6 | |
6 | Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 1 | 42 | 7.3 | |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Trung vệ | 4 | 2 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 1 | 5 | 79 | 8 | |
30 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 1 | 35 | 6.1 | |
37 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 60 | 49 | 81.67% | 4 | 3 | 80 | 6.7 | |
43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 53 | 48 | 90.57% | 3 | 2 | 87 | 7.8 | |
20 | Matheus Goncalves | Cánh phải | 4 | 1 | 5 | 53 | 45 | 84.91% | 5 | 0 | 76 | 7.5 | |
19 | Lorran Lucas Pereira de Sousa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.6 | |
52 | Evertton Araujo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 1 | 64 | 7.4 |
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
20 | Bernard Anicio Caldeira Duarte | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
21 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 60 | 7.2 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 46 | 9.4 | |
9 | Deyverson Brum Silva Acosta | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 5 | 45 | 7.2 | |
5 | Otavio Henrique Passos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 50 | 7.1 | |
6 | Gustavo Henrique Furtado Scarpa | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 9 | 0 | 64 | 7.4 | |
26 | Renzo Saravia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 1 | 62 | 7 | |
2 | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 4 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 33 | 7.4 | |
18 | Fausto Vera | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 50 | 7.4 | |
44 | Rubens Antonio Dias | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 34 | 27 | 79.41% | 4 | 2 | 73 | 7.7 | |
45 | Alisson Santana | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ