

0.86
0.94
0.83
0.87
1.86
3.35
3.65
0.99
0.76
1.00
0.70
Diễn biến chính



Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk

Ra sân: Renzo Saravia



Ra sân: Mauricio Lemos
Ra sân: Matheus Franca Silva


Kiến tạo: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho

Ra sân: Thiago Maia Alencar


Ra sân: Igor Gomes
Ra sân: Everton Sousa Soares


Bàn thắng
Phạt đền
𒐪 Hỏng phạt đền
ဣ
Phản lưới nhà
ཧ 𝓡
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngư𝓡ời
♒
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 18 | 5.95 | |
14 | Giorgian De Arrascaeta Benedetti | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 64 | 47 | 73.44% | 9 | 2 | 90 | 6.06 | |
10 | Gabriel Gabigol | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 25 | 6.12 | |
11 | Everton Sousa Soares | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 12 | 9 | 75% | 6 | 0 | 32 | 6.75 | |
4 | Leo Pereira | Defender | 2 | 2 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 2 | 3 | 78 | 6.31 | |
20 | Gerson Santos da Silva | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 1 | 74 | 6.66 | |
8 | Thiago Maia Alencar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 53 | 6.08 | |
27 | Bruno Henrique Pinto | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 5 | 3 | 54 | 6.47 | |
17 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 5.81 | |
6 | Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | Defender | 1 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 3 | 3 | 73 | 6.06 | |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Defender | 1 | 0 | 1 | 81 | 74 | 91.36% | 3 | 3 | 91 | 6.3 | |
31 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 4 | 0 | 22 | 6.68 | |
9 | Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Forward | 4 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 24 | 6.57 | |
34 | Matheus Franca Silva | Defender | 0 | 0 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 52 | 6.35 | |
43 | Wesley Vinicius | Defender | 1 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 3 | 2 | 55 | 6.59 |
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 49 | 8.58 | |
25 | Mariano Ferreira Filho | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 27 | 7.02 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 0 | 0 | 43 | 7.84 | |
8 | Edenilson Andrade dos Santos | Defender | 2 | 1 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 59 | 7.61 | |
34 | Jemerson de Jesus Nascimento | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 44 | 6.65 | |
13 | Guilherme Antonio Arana Lopes | Defender | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 62 | 6.87 | |
5 | Otavio Henrique Passos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 61 | 7.89 | |
26 | Renzo Saravia | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 27 | 6.66 | |
9 | Cristian Pavon | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 2 | 1 | 14 | 7.03 | |
28 | Mauricio Lemos | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 30 | 6.83 | |
16 | Igor Rabello da Costa | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 17 | 6.89 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 51 | 8.68 | |
15 | Federico Zaracho | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 60 | 6.9 | |
17 | Igor Gomes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 38 | 6.69 | |
23 | Alan Steven Franco Palma | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.11 | |
44 | Rubens Antonio Dias | Defender | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 7.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ