

0.97
0.91
0.98
0.90
2.63
3.30
2.50
0.97
0.93
0.95
0.93
Diễn biến chính


Kiến tạo: Aleksandr Ektov



Ra sân: Dmitri Tikhiy

Ra sân: Kirill Gotsuk



Ra sân: Aboussy Cedric Gogoua

Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Nikita Ermakov

Ra sân: Ognjen Ozegovic





Ra sân: Lucas Gabriel Vera

Ra sân: Butta Magomedov
Ra sân: Luka Ticic



Ra sân: Edilsom Borba De Aquino
Bàn thắng
Phạt đền
⛄
Hỏng phạt đền
🎐
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦚ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Nizhny Novgorod
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Ognjen Ozegovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 7.1 | |
6 | Dmitri Tikhiy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 7 | |
30 | Nikita Medvedev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | 33.33% | 0 | 0 | 36 | 7.1 | |
9 | Ze Turbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
24 | Kirill Gotsuk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
78 | Nikolay Kalinskiy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 25 | 22 | 88% | 5 | 0 | 38 | 7.4 | |
22 | Nikita Kakkoev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 32 | 7 | |
20 | Juan Boselli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 1 | 21 | 6.4 | |
99 | Stanislav Magkeev | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
87 | Kirill Bozhenov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 41 | 6.7 | |
15 | Aleksandr Ektov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
7 | Vladislav Karapuzov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
2 | Viktor Aleksandrov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.8 | |
29 | Luka Ticic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
19 | Nikita Ermakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 0 | 0 | 24 | 6.5 |
Khimki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Anton Zabolotnyi | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 2 | 36 | 7.3 | |
11 | Reziuan Mirzov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
27 | Aboussy Cedric Gogoua | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 2 | 56 | 6.6 | |
32 | Lucas Gabriel Vera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 52 | 42 | 80.77% | 9 | 0 | 72 | 7.4 | |
96 | Igor Obukhov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
9 | Aleksandr Rudenko | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 17 | 6.8 | |
80 | Khetag Khosonov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 1 | 2 | 65 | 7.1 | |
25 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 1 | 76 | 6.6 | |
99 | Edilsom Borba De Aquino | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 2 | 0 | 91 | 6.9 | |
18 | Zelimkhan Bakaev | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 7.1 | |
72 | Dani Fernandez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 4 | 0 | 58 | 6.4 | |
97 | Butta Magomedov | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 48 | 7.2 | |
24 | Edgardo Farina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 8 | 76 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ