Kết quả trận FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi, 21h00 ngày 31/05


0.83
1.05
0.82
0.98
2.88
3.30
2.25
1.11
0.80
0.88
1.00
VĐQG Nga » 1
Diễn biến - Kết quả FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi



Kiến tạo: Oleg Kozhemyakin



Kiến tạo: Oleg Kozhemyakin


Ra sân: Stanislav Magkeev



Ra sân: Vyacheslav Grulev


Ra sân: Amur Balkizov
Ra sân: Alexander Troshechkin

Ra sân: Vladislav Karapuzov

Ra sân: Kirill Gotsuk




Ra sân: Oleg Kozhemyakin

Ra sân: Ruslan Magal


Ra sân: Kirill Zaika
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♏
Phản lưới nhà
🎀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FK Nizhny Novgorod VS FK Sochi


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Nizhny Novgorod
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexander Troshechkin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
30 | Nikita Medvedev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
24 | Kirill Gotsuk | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 6 | 49 | 7 | |
78 | Nikolay Kalinskiy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 3 | 2 | 68 | 7.2 | |
20 | Juan Boselli | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 37 | 6.8 | |
27 | Vyacheslav Grulev | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 22 | 6.9 | |
9 | Thiago Vecino Berriel | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 11 | 6.5 | |
99 | Stanislav Magkeev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
25 | Sven Karic | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 44 | 32 | 72.73% | 2 | 5 | 73 | 7.4 | |
15 | Aleksandr Ektov | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 7 | 2 | 64 | 6.2 | |
7 | Vladislav Karapuzov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 28 | 6.7 | |
2 | Viktor Aleksandrov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 3 | 70 | 6.6 | |
80 | Valeri Tsarukyan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
23 | Juan Camilo Castillo Andrade | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
19 | Nikita Ermakov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
16 | Yaroslav Krashevskiy | Defender | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 13 | 7 |
FK Sochi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Nikita Aleksandrovich Burmistrov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 6.7 | |
10 | Martin Kramaric | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 42 | 8.1 | |
5 | Pavel Maslov | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
27 | Kirill Zaika | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 45 | 7.4 | |
28 | Ruslan Magal | Defender | 1 | 0 | 2 | 25 | 23 | 92% | 7 | 0 | 41 | 6.4 | |
22 | Oleg Kozhemyakin | Trung vệ | 1 | 0 | 4 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 5 | 43 | 7.8 | |
21 | Ignacio Saavedra | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 4 | 51 | 7.4 | |
97 | Roman Pasevich | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 25 | 15 | 60% | 9 | 0 | 48 | 7.5 | |
17 | Artem Makarchuk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 4 | 1 | 54 | 7.1 | |
4 | Vyacheslav Litvinov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 2 | 44 | 6.9 | |
8 | Maksim Kaynov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
24 | Nabil Aberdin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
80 | Amur Balkizov | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 16 | 6.8 | |
35 | Aleksandr Degtev | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 30 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ