

1.04
0.84
0.96
0.92
2.37
3.05
2.95
0.74
1.16
1.09
0.77
Diễn biến chính





Kiến tạo: Maksim Sidorov


Ra sân: Braian Mansilla

Ra sân: Nikita Glushkov

Ra sân: Jan Dapo



Ra sân: Saeid Saharkhizan





Ra sân: Egas dos Santos Cacintura

Ra sân: Razhab Magomedov


Bàn thắng
Phạt đền
🍒 Hỏng phạt đền
ܫ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườ🃏i
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Makhachkala
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Nikita Glushkov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 2 | 38 | 6.37 | |
13 | Soslan Kagermazov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 54 | 76.06% | 6 | 9 | 92 | 7.36 | |
25 | Gamid Agalarov | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 4 | 32 | 7.67 | |
99 | Mutalip Alibekov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
27 | David Volk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.09 | |
19 | Kirill Zinovich | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
77 | Temirkan Sundukov | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 19 | 59.38% | 8 | 2 | 69 | 6.76 | |
11 | Egas dos Santos Cacintura | Tiền vệ công | 2 | 2 | 4 | 43 | 30 | 69.77% | 8 | 2 | 80 | 7.73 | |
16 | Houssem Mrezigue | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 62 | 52 | 83.87% | 3 | 1 | 76 | 6.98 | |
70 | Valentin Paltsev | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 1 | 1 | 72 | 6.43 | |
4 | Idar Shumakhov | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 1 | 83 | 6.47 | |
9 | Razhab Magomedov | Cánh phải | 5 | 3 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 17 | 0 | 68 | 6.92 | |
71 | Jan Dapo | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 4 | 29 | 6.52 | |
10 | Mohammadjavad Hosseinnejad | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 21 | 6.5 | |
7 | Abakar Gadzhiev | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 13 | 6.22 |
Gazovik Orenburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Aleksandr Kovalenko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 12 | 5.72 | |
9 | Braian Mansilla | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 2 | 1 | 28 | 6.23 | |
81 | Maksim Sidorov | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 33 | 6.53 | |
99 | Nikolay Sysuev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 9 | 36% | 0 | 0 | 42 | 6.45 | |
87 | Danila Prokhin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 1 | 59 | 7 | |
22 | Matias Perez | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 42 | 7.17 | |
35 | Kazimcan Karatas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 61 | 6.73 | |
8 | Ivan Basic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 37 | 6.84 | |
14 | Yaroslav Mikhailov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 2 | 46 | 6.64 | |
6 | Mohammad Ghorbani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 2 | 42 | 6.45 | |
38 | Artem Kasimov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 27 | 6.95 | |
10 | Saeid Saharkhizan | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 3 | 25 | 6.99 | |
96 | Aleksey Baranovskiy | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ