Kết quả trận FK Isloch Minsk vs Arsenal Dzyarzhynsk, 22h30 ngày 23/05

Vòng 10
22:30 ngày 23/05/2025
FK Isloch Minsk
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (4 - 0)
Arsenal Dzyarzhynsk
Địa điểm: Isloch Minsk Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
0.99
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
1.80
X
3.10
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

VĐQG Belarus » 14

Diễn biến - Kết quả FK Isloch Minsk vs Arsenal Dzyarzhynsk

FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
Phút
Arsenal Dzyarzhynsk Arsenal Dzyarzhynsk
Nurdoolot Stalbekov
Ra sân: Miras Kobeev
match change
12'
12'
match yellow.png ෴  Andrey Ishutin
Maksim Kovalevich 1 - 0 match goal
18'
Ivan Tikhomirov 2 - 0 match goal
21'
23'
match yellow.png ꦺ Fathullo Olimzoda  ♕
26'
match yellow.png Aleksandr Mikhalenko ꦺ
♕ ඣ Ivan Tikhomirov match yellow.png
30'
⛎ Vicu Bulmaga match yellow.png
39'
Ivan Tikhomirov 3 - 0
Kiến tạo: Vladimir Khvashchinskiy
match goal
42'
Maksim Kovalevich 4 - 0
Kiến tạo: Yegeniy Yudchits
match goal
45'
46'
match change Nikolay Sotnikov
Ra sân: Fathullo Olimzoda
46'
match change Kirill Volkov
Ra sân: Yaroslav Oreshkevich
46'
match change Ruslan Myalkovskiy
Ra sân: Andrey Ishutin
Andrey Zaleski
Ra sân: Yegeniy Yudchits
match change
46'
46'
match change Salish Guilherme
Ra sân: Kirill Kirilenko
Nikita Knyshev
Ra sân: Maksim Kovalevich
match change
75'
Aleksandr Shestyuk
Ra sân: Vladimir Khvashchinskiy
match change
75'
81'
match change Maxim Gaevoy
Ra sân: Aleksandr Mikhalenko
Yuri Kravchenko
Ra sân: Vicu Bulmaga
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♛  match phan luoi 🐽 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FK Isloch Minsk VS Arsenal Dzyarzhynsk

FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
Arsenal Dzyarzhynsk Arsenal Dzyarzhynsk
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
1
 
Cứu thua
 
4
73
 
Pha tấn công
 
65
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Nikita Knyshev
87
Yuri Kravchenko
25
Andrey Makarenko
77
Denis Mitrofanov
19
Adeola Olaleye
17
Kirill Rodionov
13
Aleksandr Shestyuk
27
Nurdoolot Stalbekov
28
Aleksandr Svirskiy
31
Andrey Zaleski
FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk 3-4-3
4-2-3-1 Arsenal Dzyarzhynsk Arsenal Dzyarzhynsk
1
Klimovic...
3
2
Tikhomir...
18
Gomanov
20
Veretilo
21
Zhuravle...
22
Bulmaga
8
Guz
99
Yudchits
11
Kobeev
23
2
Kovalevi...
10
Khvashch...
30
Soroko
15
Oreshkev...
4
Vlasenko
5
Vegerya
18
Mikhalen...
8
Harutyun...
6
Ishutin
63
Olimzoda
11
Lovets
88
Kirilenk...
19
Frantsuz...

Substitutes

22
Salish Guilherme
27
Maxim Gaevoy
9
Ruslan Myalkovskiy
13
Ivan Oreshkevich
31
Daniil Polyanskiy
1
I.Sanko
51
Aleksandr Skshinetskiy
77
Nikolay Sotnikov
99
Kirill Volkov
81
Gleb Yakushevich
Đội hình dự bị
FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
Nikita Knyshev 88
Yuri Kravchenko 87
Andrey Makarenko 25
Denis Mitrofanov 77
Adeola Olaleye 19
Kirill Rodionov 17
Aleksandr Shestyuk 13
Nurdoolot Stalbekov 27
Aleksandr Svirskiy 28
Andrey Zaleski 31
FK Isloch Minsk Arsenal Dzyarzhynsk
22 Salish Guilherme
27 Maxim Gaevoy
9 Ruslan Myalkovskiy
13 Ivan Oreshkevich
31 Daniil Polyanskiy
1 I.Sanko
51 Aleksandr Skshinetskiy
77 Nikolay Sotnikov
99 Kirill Volkov
81 Gleb Yakushevich

Dữ liệu đội bóng:FK Isloch Minsk vs Arsenal Dzyarzhynsk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 49.33%
16.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 2.9
1.8 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 3.2
50.4% Kiểm soát bóng 47.3%
15.5 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Isloch 🤡Minsk (22trận)
Chủ Khách
ಞ 🦩 Arsenal Dzyarzhynsk (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
2
4
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
0
3
2
1
2J Bet