

0.94
0.92
0.99
0.81
1.35
4.55
7.00
0.95
0.85
0.75
1.05
Diễn biến chính




Kiến tạo: Bartlomiej Dragowski



Ra sân: Riccardo Sottil

Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone



Ra sân: Daniel Maldini

Ra sân: Mehdi Bourabia

Ra sân: Gaetano Castrovilli



Ra sân: Albin Ekdal


Ra sân: Emmanuel Gyasi
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral

Ra sân: Rolando Mandragora


Ra sân: MBala Nzola
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍰 ꦗ
ꦓ Phản lưới nh🤡à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛎ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 0 | 32 | 6.66 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 5.95 | |
38 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 0 | 21 | 6.22 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 38 | 6.32 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 22 | 6.63 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
10 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.05 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 35 | 5.99 | |
98 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 5.87 | |
33 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 13 | 6.12 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.13 |
Spezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Albin Ekdal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 17 | 6.39 | |
6 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 5.84 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
69 | Bartlomiej Dragowski | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 24 | 6.51 | |
27 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 14 | 6.6 | |
4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 28 | 6.14 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 17 | 7.09 | |
77 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.47 | |
43 | Dimitrios Nikolaou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 15 | 6.32 | |
55 | Przemyslaw Wisniewski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 20 | 5.75 | |
30 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 18 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ