Vòng Group
03:00 ngày 01/12/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Racing Genk
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
0.84
O 2.75
0.65
U 2.75
0.95
1
1.50
X
4.10
2
4.65
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.66
O 1.25
0.91
U 1.25
0.69

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Racing Genk Racing Genk
20'
match yellow.png  ꧂ 🐭  Alieu Fadera
𒊎 💛  Lucas Martinez Quarta match yellow.png
28'
43'
match change Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Alieu Fadera
45'
match goal 0 - 1 Joris Kayembe
Kiến tạo: Christopher Bonsu Baah
Lucas Martinez Quarta 1 - 1 match goal
45'
Michael Kayode
Ra sân: Fabiano Parisi
match change
46'
Nikola Milenkovic
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
match change
46'
58'
match change Andi Zeqiri
Ra sân: Tolu Arokodare
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
match change
59'
Lucas Beltran
Ra sân: Antonin Barak
match change
59'
78'
match change Bilal El Khannouss
Ra sân: Patrik Hrosovsky
81'
match yellow.png 💖 Daniel Munoz
Nicolas Gonzalez 2 - 1 match pen
82'
Josip Brekalo
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
match change
82'
89'
match yellow.png ♑ Joseph Paintsil
90'
match yellow.png  𒁃 Andi Zeqiri
90'
match yellow.png  Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa💙
 Cristiano Biraghi 💧 match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Matias Galarza 𓄧
 Cristian Kouame 🅰 𝓡 match yellow.png
90'
 ꩵ 🦄 Nikola Milenkovic  match yellow.png
90'
90'
match var Matias Galarza Card changed𝓡

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♎ Hỏng phạt đền match phan luoi 💝 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay ng♈ười ꦍ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Racing Genk Racing Genk
11
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
6
23
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
390
 
Số đường chuyền
 
365
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
5
119
 
Pha tấn công
 
74
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Lorenzo Amatucci
6
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
9
Lucas Beltran
77
Josip Brekalo
19
Gino Infantino
33
Michael Kayode
4
Nikola Milenkovic
18
MBala Nzola
70
Niccolo Pierozzi
16
Luca Ranieri
7
Riccardo Sottil
1
Pietro Terracciano
Fiorentina Fiorentina 4-3-3
4-4-2 Racing Genk Racing Genk
53
Christen...
3
Biraghi
26
Gonzalez
28
Quarta
65
Parisi
32
Duncan
8
Lopez
72
Barak
10
Gonzalez
99
Kouame
11
Ikone
1
Crombrug...
23
Munoz
46
Figueroa
3
Sadick
18
Kayembe
8
Heynen
25
Galarza
17
Hrosovsk...
28
Paintsil
99
Arokodar...
7
Fadera

Substitutes

19
Anouar Ait El Hadj
5
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
90
Christopher Bonsu Baah
30
Vic Chambaere
34
Bilal El Khannouss
15
Zakaria El Ouahdi
2
Mark McKenzie
4
Aziz Ouattara Mohammed
24
Luca Oyen
14
Yira Sor
26
Maarten Vandevoordt
9
Andi Zeqiri
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Lorenzo Amatucci 73
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6
Lucas Beltran 9
Josip Brekalo 77
Gino Infantino 19
Michael Kayode 33
Nikola Milenkovic 4
MBala Nzola 18
Niccolo Pierozzi 70
Luca Ranieri 16
Riccardo Sottil 7
Pietro Terracciano 1
Fiorentina Racing Genk
19 Anouar Ait El Hadj
5 Gerardo Daniel Arteaga Zamora
90 Christopher Bonsu Baah
30 Vic Chambaere
34 Bilal El Khannouss
15 Zakaria El Ouahdi
2 Mark McKenzie
4 Aziz Ouattara Mohammed
24 Luca Oyen
14 Yira Sor
26 Maarten Vandevoordt
9 Andi Zeqiri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 59.67%
12.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 0.7
2.7 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 5.7
44.9% Kiểm soát bóng 60.1%
12.8 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (35trận)
Chủ Khách
Racing Genk (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
3
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
4
0
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
4
0
6