Vòng Group
02:00 ngày 27/10/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Cukaricki Stankom 1
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.89
+2.5
0.81
O 3.5
0.78
U 3.5
0.82
1
1.07
X
8.10
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.74
+1
0.91
O 1.5
0.80
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Lucas Beltran 1 - 0
Kiến tạo: Luca Ranieri
match goal
6'
7'
match yellow.png 𒁏 ♛  Ognjen Vranjes
Pietro Comuzzo
Ra sân: Michael Kayode
match change
8'
Lucas Beltran 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Martinez Quarta
match goal
10'
10'
match yellow.png  💮 🐻 Marko Docic
Nanitamo Jonathan Ikone 3 - 0
Kiến tạo: Rolando Mandragora
match goal
29'
36'
match red  🦩 Lܫuka Subotic
37'
match var  Luka Subꦅ💜otic Card changed
46'
match change Vojin Serafimovic
Ra sân: Marko Docic
46'
match change Luka Adzic
Ra sân: Djordje Ivanovic
Niccolo Pierozzi
Ra sân: Fabiano Parisi
match change
46'
46'
match change Mihajlo Cvetkovic
Ra sân: Sunday Adetunji
MBala Nzola
Ra sân: Lucas Beltran
match change
58'
Riccardo Sottil
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
match change
58'
Riccardo Sottil 4 - 0 match goal
65'
66'
match change Ibrahima Mame Ndiaye
Ra sân: Viktor Rogan
Gino Infantino
Ra sân: Antonin Barak
match change
67'
Lucas Martinez Quarta 5 - 0
Kiến tạo: Riccardo Sottil
match goal
73'
79'
match change Stefan Kovac
Ra sân: Stankovic Nikola
Maxime Baila Lopez 6 - 0
Kiến tạo: Gino Infantino
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝓡 🌸 Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà ❀ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💞  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
15
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
673
 
Số đường chuyền
 
226
13
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
11
13
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Thử thách
 
12
148
 
Pha tấn công
 
59
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Lorenzo Amatucci
6
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
77
Josip Brekalo
53
Oliver Christensen
37
Pietro Comuzzo
32
Joseph Alfred Duncan
10
Nicolas Gonzalez
19
Gino Infantino
4
Nikola Milenkovic
18
MBala Nzola
70
Niccolo Pierozzi
7
Riccardo Sottil
Fiorentina Fiorentina 4-3-3
4-3-3 Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
1
Terracci...
65
Parisi
16
Ranieri
28
Quarta
33
Kayode
38
Mandrago...
8
Lopez
72
Barak
99
Kouame
9
2
Beltran
11
Ikone
1
Belic
2
Rogan
22
Vranjes
15
Subotic
3
Tosic
14
Sissoko
5
Docic
21
Nikola
10
Ivanovic
9
Adetunji
47
Nikcevic

Substitutes

11
Luka Adzic
91
Mihajlo Cvetkovic
24
Nenad Filipovic
70
Aleksa Jankovic
4
Bojan Kovacevic
77
Stefan Kovac
45
Igor Miladinovic
72
Ibrahima Mame Ndiaye
23
Filip Samurovic
30
Vojin Serafimovic
17
Luther Singh
7
Stefan Tomovic
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Lorenzo Amatucci 73
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6
Josip Brekalo 77
Oliver Christensen 53
Pietro Comuzzo 37
Joseph Alfred Duncan 32
Nicolas Gonzalez 10
Gino Infantino 19
Nikola Milenkovic 4
MBala Nzola 18
Niccolo Pierozzi 70
Riccardo Sottil 7
Fiorentina Cukaricki Stankom
11 Luka Adzic
91 Mihajlo Cvetkovic
24 Nenad Filipovic
70 Aleksa Jankovic
4 Bojan Kovacevic
77 Stefan Kovac
45 Igor Miladinovic
72 Ibrahima Mame Ndiaye
23 Filip Samurovic
30 Vojin Serafimovic
17 Luther Singh
7 Stefan Tomovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 33.33%
12.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.1
2.7 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
44.9% Kiểm soát bóng 45.2%
12.8 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (35trận)
Chủ Khách
 Cukaric⛎ki Stankom (26trận) ⛄
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
2
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
3
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
2
4
1
3