

0.97
0.93
0.92
0.96
1.40
4.45
6.20
1.00
0.90
0.98
0.90
Diễn biến chính


Ra sân: Bart Nieuwkoop



Ra sân: Mees Hilgers

Ra sân: Joshua Brenet
Ra sân: Thomas Van Den Belt

Ra sân: Igor Paixao


Ra sân: Michel Vlap
Ra sân: Gernot Trauner


Ra sân: Carel Eiting

Ra sân: Daan Rots
Bàn thắng
Phạt đền
🐼 𝓀 Hỏng phạt đền
🌠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngư🍌ời
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 6 | 75 | 7.57 | |
2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 1 | 26 | 6.18 | |
1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 0 | 71 | 6.47 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 5 | 1 | 1 | 104 | 92 | 88.46% | 1 | 2 | 117 | 7.22 | |
32 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.99 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 1 | 80 | 7.08 | |
11 | Javairo Dilrosun | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 7 | 0 | 28 | 6.27 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 2 | 29 | 5.96 | |
16 | Thomas Van Den Belt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 72 | 7.48 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 55 | 6.73 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 3 | 0 | 4 | 19 | 15 | 78.95% | 9 | 1 | 40 | 6.94 | |
3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 30 | 6.41 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 66 | 51 | 77.27% | 6 | 0 | 105 | 7.29 | |
19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 2 | 0 | 11 | 5.95 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 43 | 8.9 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 39 | 68.42% | 0 | 3 | 82 | 7.98 | |
20 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 27 | 6.65 | |
12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 1 | 58 | 6.89 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 6.17 | |
6 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 30 | 6.94 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 46 | 5.77 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 64 | 6.59 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.56 | |
10 | Naci Unuvar | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 0 | 58 | 7.16 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 40 | 6.42 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 32 | 5.98 | |
19 | Younes Taha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
41 | Gijs Besselink | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ