

0.99
0.83
0.95
0.85
1.09
12.00
21.00
0.85
0.95
0.17
3.50
Diễn biến chính



Ra sân: Derensili Sanches Fernandes

Ra sân: Lazaros Lamprou
Kiến tạo: Calvin Stengs

Ra sân: Alireza Jahanbakhsh

Ra sân: Thomas Van Den Belt

Kiến tạo: Ayase Ueda

Ra sân: Igor Paixao

Kiến tạo: Marcos Johan Lopez Lanfranco

Ra sân: Ramiz Zerrouki


Ra sân: Kenzo Goudmijn
Ra sân: Justin Bijlow


Ra sân: Troy Parrott

Ra sân: Lance Duijvestijn

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
✅
𝕴 🦩 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🎀
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 36 | 6.72 | |
7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 1 | 40 | 6.76 | |
1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 40 | 6.42 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 39 | 6.42 | |
15 | Marcos Johan Lopez Lanfranco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 6.34 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 34 | 6.42 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
16 | Thomas Van Den Belt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 20 | 6.45 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 40 | 6.58 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 28 | 6.51 |
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 18 | 6.37 | |
7 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 6.22 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.41 | |
10 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 31 | 6.63 | |
12 | Arthur Zagre | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 26 | 6.85 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 21 | 6.61 | |
23 | Lance Duijvestijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
30 | Derensili Sanches Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.2 | |
22 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.43 | |
15 | Noah Naujoks | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ