

0.94
0.86
0.73
0.97
1.48
4.15
5.05
0.71
1.04
1.01
0.69
Diễn biến chính







Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera

Ra sân: Reo Hatate




Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Igor Paixao


Ra sân: Yankubah Minteh


Ra sân: Quinten Timber



Ra sân: Daizen Maeda

Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Luka Ivanusec


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💃
Phản lưới nhà
✅ 🦹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💝 Thay người
𒊎
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 61 | 6.61 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 29 | 6.96 | |
17 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.29 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 55 | 6.45 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 34 | 7.62 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 36 | 6.42 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 46 | 7.05 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 38 | 6.63 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 0 | 28 | 6.64 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 46 | 6.68 | |
19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.51 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 34 | 5.78 | |
3 | Greg Taylor | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 40 | 6.09 | |
42 | Callum McGregor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 32 | 5.85 | |
38 | Daizen Maeda | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.14 | |
5 | Liam Scales | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 60 | 6.08 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 5.96 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 26 | 6.12 | |
7 | Luis Enrique Palma Oseguera | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 26 | 5.82 | |
33 | Matthew ORiley | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 38 | 6.37 | |
2 | Alistair Johnston | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 42 | 6.29 | |
4 | Gustaf Lagerbielke | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 51 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ