

0.90
0.92
0.97
0.88
5.50
4.20
1.60
0.85
0.99
0.29
2.50
Diễn biến chính





Kiến tạo: Lucas Bergvall
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho

Ra sân: Eldar Civic


Ra sân: Timo Werner

Ra sân: Lucas Bergvall

Ra sân: Will Lankshear
Ra sân: Stefan Gartenmann

Ra sân: Adama Trao


Ra sân: Pape Matar Sarr
Ra sân: Mohammed Abo Fani


Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: Cristian Leonel Ramirez Zambrano

Bàn thắng
Phạt đền
🦩 🔜 Hỏng phạt đền
✱ 🎃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✤ Thay người
🍨
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.19 | |
99 | Cristian Leonel Ramirez Zambrano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 17 | 5.73 | |
17 | Eldar Civic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 6.01 | |
3 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.97 | |
27 | Ibrahima Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 17 | 5.94 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.4 | |
80 | Habib Maiga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
20 | Adama Trao | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.08 | |
15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 26 | 6.12 | |
11 | Matheus Bonifacio Saldanha Marinho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.09 | |
34 | Raul Bicalho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 5.96 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ben Davies | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
16 | Timo Werner | Forward | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.67 | |
1 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.68 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
8 | Yves Bissouma | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
23 | Pedro Porro | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 28 | 6.72 | |
29 | Pape Matar Sarr | Midfielder | 3 | 3 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.56 | |
14 | Archie Gray | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 22 | 6.42 | |
15 | Lucas Bergvall | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 16 | 6.76 | |
47 | Mikey Moore | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 19 | 6.26 | |
42 | Will Lankshear | Forward | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ