Vòng Round 2
01:00 ngày 24/07/2024
Ferencvarosi TC
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
The New Saints
Địa điểm: Groupama Aréna
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.88
+1.75
0.96
O 3
0.86
U 3
0.96
1
1.17
X
7.00
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
0.93
O 1.25
0.84
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Phút
The New Saints The New Saints
Adama Trao 1 - 0
Kiến tạo: Jose Marcos Costa Martins
match goal
15'
Adama Trao 2 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Pesic
match goal
21'
Kristoffer Zachariassen 3 - 0
Kiến tạo: Jose Marcos Costa Martins
match goal
24'
50'
match yellow.png ꦚ Jordan Williams �� 
Adama Trao 4 - 0
Kiến tạo: Cristian Leonel Ramirez Zambrano
match goal
54'
Jose Marcos Costa Martins 5 - 0 match pen
62'
 🃏 Jose Marcos ꦯCosta Martins  match yellow.png
63'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌠 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🌳 Phản lưới nhà ꦑ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌳   Thay người 🐓 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
The New Saints The New Saints
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
564
 
Số đường chuyền
 
327
6
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
13
92
 
Pha tấn công
 
66
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 8.33
47% Kiểm soát bóng 41.67%
16.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 3.1
1.4 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 7.7
1.3 Thẻ vàng 1
3.7 Sút trúng cầu môn 7.5
35.8% Kiểm soát bóng 54.8%
9.3 Phạm lỗi 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦆ Ferencvarosi TC (38trận) 🌸
Chủ Khách
ꦐ   The New Saints (47trận) 🗹
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
12
5
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
1
3
3
11