

0.83
1.01
0.99
0.83
3.20
3.50
2.20
1.14
0.71
0.40
1.75
Diễn biến chính







Ra sân: Sofiane Diop

Ra sân: Tom Louchet

Ra sân: Evann Guessand

Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Eldar Civic

Ra sân: Kristoffer Zachariassen


Ra sân: Antoine Mendy
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski

Ra sân: Barnabas Varga



Ra sân: Mohammed Abo Fani

Bàn thắng
Phạt đền
🎃 Hỏng phạt đền
Phản lư��ới nhà
🅺
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♔ 𝓡
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.63 | |
16 | Kristoffer Zachariassen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
17 | Eldar Civic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 19 | 6.28 | |
88 | Philippe Rommens | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 16 | 6.39 | |
3 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.34 | |
27 | Ibrahima Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 22 | 6.51 | |
10 | Kady Iuri Borges Malinowski | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.42 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 8 | 6.4 | |
20 | Adama Trao | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.72 | |
25 | Cebrail Makreckis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 24 | 6.26 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.88 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 11 | 6.02 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 16 | 6.15 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 5.87 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.26 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 5.84 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.12 | |
5 | Mohamed Abdelmonem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 14 | 6 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 3 | 22 | 6.09 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 5.35 | |
20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ