Vòng 41
00:30 ngày 12/05/2021
Fenerbahce
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Sivasspor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Sivasspor Sivasspor
Mert Yandas
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
9'
37'
match yellow.png  𓆏  Rodrigue Casimir Ninga ♛
45'
match goal 0 - 1 Olarenwaju Kayode
Kiến tạo: Faycal Fajr
45'
match yellow.png ♒  Ugur Ciftci 🌳
46'
match change Claudemir de Souza
Ra sân: Ahmet Oguz
Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Attila Szalai
match change
46'
48'
match goal 0 - 2 Hakan Arslan
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
Papiss Cisse
Ra sân: Ozan Tufan
match change
51'
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Dimitrios Pelkas
match change
51'
59'
match yellow.png Y♍alcin Robin🐲  
 🐼 Gokhan Gon♌ul match yellow.png
90'
Papiss Cisse 1 - 2
Kiến tạo: Mesut Ozil
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🐼 match phan luoi  🍸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔜 🌱  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Sivasspor Sivasspor
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
531
 
Số đường chuyền
 
332
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
118
 
Pha tấn công
 
78
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Mbwana Samatta
20
Luiz Gustavo Dias
4
Serdar Aziz
16
Ferdi Kadioglu
37
Filip Novak
21
Bright Osayi Samuel
9
Papiss Cisse
8
Mert Yandas
27
Mame Baba Thiam
92
Osman Ertugrul Cetin
Fenerbahce Fenerbahce 4-1-4-1
4-1-4-1 Sivasspor Sivasspor
15
Tekin
88
Erkin
41
Szalai
26
Tisseran...
77
Gonul
5
Sosa
14
Pelkas
7
Tufan
17
Kahveci
67
Ozil
13
Valencia
35
Vural
77
Oguz
8
Robin
88
Osmanpas...
3
Ciftci
5
Cofie
29
Ninga
76
Fajr
37
Arslan
7
Gradel
80
Kayode

Substitutes

6
Claudemir de Souza
23
Serhiy Rybalka
11
Jorge Felix
20
Kerem Atakan Kesgin
25
Muammer Zulfikar Yildirim
99
Tyler Boyd
58
Ziya Erdal
81
Muhammet Can Tuncer
2
Arouna Kone
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Mbwana Samatta 10
Luiz Gustavo Dias 20
Serdar Aziz 4
Ferdi Kadioglu 16
Filip Novak 37
Bright Osayi Samuel 21
Papiss Cisse 9
Mert Yandas 8
Mame Baba Thiam 27
Osman Ertugrul Cetin 92
Fenerbahce Sivasspor
6 Claudemir de Souza
23 Serhiy Rybalka
11 Jorge Felix
20 Kerem Atakan Kesgin
25 Muammer Zulfikar Yildirim
99 Tyler Boyd
58 Ziya Erdal
81 Muhammet Can Tuncer
2 Arouna Kone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
62.67% Kiểm soát bóng 50.67%
7.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 2.1
5.3 Sút trúng cầu môn 4.4
51.1% Kiểm soát bóng 49.2%
10 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (45trận)
Chủ Khách
Sivasspor (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
1
5
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
3
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
5
0
1
HT-B/FT-B
3
8
6
2