Vòng Qual.3
01:00 ngày 11/08/2023
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Maribor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.80
+2
0.90
O 3.25
0.89
U 3.25
0.71
1
1.13
X
6.60
2
12.00
Hiệp 1
-1
0.95
+1
0.70
O 1.25
0.68
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Maribor Maribor
🐎 Luan Peres Petroni match yellow.png
10'
35'
match yellow.png Jan Repas
43'
match yellow.png 🌊 Itsuki Urata
Rodrigo Becao 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
58'
Irfan Can Kahveci 2 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
62'
72'
match goal 2 - 1 Strajnar M.
Kiến tạo: Josip Ilicic
ꩵ Bright Osayi Samuel match yellow.png
90'
Dusan Tadic 3 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦺ Hỏng phạt đền match phan luoi🎉 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Maribor Maribor
11
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
591
 
Số đường chuyền
 
322
9
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Thử thách
 
16
129
 
Pha tấn công
 
37
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
46% Kiểm soát bóng 53%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 6
2.5 Thẻ vàng 2.3
6.7 Sút trúng cầu môn 5.2
50.8% Kiểm soát bóng 38.5%
11.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (38trận)
Chủ Khách
Maribor (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
6
3
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
5
0
2
HT-B/FT-B
2
6
1
3