Vòng Group
23:45 ngày 26/10/2023
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.93
+1.75
0.77
O 3.25
0.90
U 3.25
0.70
1
1.23
X
5.30
2
8.30
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.72
O 1.25
0.77
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Michy Batshuayi 1 - 0
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
match goal
42'
45'
match yellow.png Pedro He🍸nrique Naressi Machado,Pedrinho
48'
match yellow.png  ൲ 🐬Bernard Tekpetey 
 Alexander Djiku 🅠 match yellow.png
50'
Miha Zajc 2 - 0
Kiến tạo: Michy Batshuayi
match goal
52'
🐟 Rodrigo Becao  match yellow.png
57'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Dusan Tadic
match change
64'
Sebastian Szymanski
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
match change
64'
Ferdi Kadioglu
Ra sân: Bright Osayi Samuel
match change
64'
65'
match phan luoi 2 - 1 Rodrigo Becao(OW)
72'
match change Kwadwo Duah
Ra sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
73'
match change Spas Delev
Ra sân: Caio Vidal Rocha
75'
match yellow.png Jakub Piotrowski 𓄧
🔴Miguel Crespo da Silva  match yellow.png
79'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Michy Batshuayi
match change
81'
85'
match change Dominik Yankov
Ra sân: Claude Goncalves
90'
match change Franco Russo
Ra sân: Noah Sonko Sundberg
Cengiz Under
Ra sân: Ryan Kent
match change
90'
90'
match change Mounir Chouiar
Ra sân: Bernard Tekpetey
Miha Zajc 3 - 1
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
90'
90'
match yellow.png  Anton Nedyalkov 🐭
90'
match yellow.png Spas Delev 🎉 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒉰 Hỏng phạt đền ꧅  match phan luoi 🌠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 💞 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
560
 
Số đường chuyền
 
328
16
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
4
7
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
11
4
 
Thử thách
 
9
120
 
Pha tấn công
 
74
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Yusuf Akcicek
67
Muhammet Demir
9
Edin Dzeko
49
Muhammet Imre
7
Ferdi Kadioglu
17
Irfan Can Kahveci
92
Efekan Karayazi
40
Dominik Livakovic
22
Mehmet Umut Nayir
53
Sebastian Szymanski
20
Cengiz Under
5
Ismail Yuksek
Fenerbahce Fenerbahce 4-3-3
4-3-3 Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
70
Egribaya...
24
Oosterwo...
6
Djiku
50
Becao
21
Samuel
26
2
Zajc
27
Silva
35
Santos
10
Tadic
23
Batshuay...
11
Kent
12
Sluga
16
Witry
26
Sundberg
24
Verdon
3
Nedyalko...
30
Machado,...
6
Piotrows...
8
Goncalve...
77
Rocha
99
Cruz
37
Tekpetey

Substitutes

11
Mounir Chouiar
90
Spas Delev
9
Kwadwo Duah
88
Todor Nedelev
1
Sergio Padt
69
Plamen Pepelyashev
22
Franco Russo
17
Francisco Javier Hidalgo Gomez
5
Georgi Terziev
10
Matias Tissera
64
Dominik Yankov
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Yusuf Akcicek 95
Muhammet Demir 67
Edin Dzeko 9
Muhammet Imre 49
Ferdi Kadioglu 7
Irfan Can Kahveci 17
Efekan Karayazi 92
Dominik Livakovic 40
Mehmet Umut Nayir 22
Sebastian Szymanski 53
Cengiz Under 20
Ismail Yuksek 5
Fenerbahce Ludogorets Razgrad
11 Mounir Chouiar
90 Spas Delev
9 Kwadwo Duah
88 Todor Nedelev
1 Sergio Padt
69 Plamen Pepelyashev
22 Franco Russo
17 Francisco Javier Hidalgo Gomez
5 Georgi Terziev
10 Matias Tissera
64 Dominik Yankov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
42% Kiểm soát bóng 56.33%
14 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 5.6
2.7 Thẻ vàng 1.8
5.6 Sút trúng cầu môn 4.9
48.5% Kiểm soát bóng 43.4%
11.9 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (40trận)
Chủ Khách
Ludไogorets Razgrad (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
10
3
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
1
5
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
5
0
4
HT-B/FT-B
2
6
3
6