

Diễn biến chính


Kiến tạo: Dusan Tadic

Kiến tạo: Sebastian Szymanski





Ra sân: Bright Osayi Samuel



Kiến tạo: Furkan Soyalp

Ra sân: Mert Yandas




Ra sân: Rodrigo Becao

Ra sân: Sebastian Szymanski


Ra sân: Max-Alain Gradel


Ra sân: Lazar Markovic

Ra sân: Furkan Soyalp
Ra sân: Ryan Kent


Ra sân: Mustafa Eskihellac
Bàn thắng
Phạt đền
♏
Hỏng phạt đền
ꩲ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔜
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 2 | 45 | 8.45 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 3 | 2 | 8 | 51 | 42 | 82.35% | 7 | 0 | 66 | 7.14 | |
23 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 5.89 | |
26 | Miha Zajc | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 40 | 6.04 | |
6 | Alexander Djiku | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 4 | 67 | 6.57 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
11 | Ryan Kent | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 59 | 7.08 | |
7 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 81 | 75 | 92.59% | 5 | 2 | 97 | 7.16 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 41 | 7.65 | |
1 | Altay Bayindi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.81 | |
8 | Mert Yandas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 1 | 48 | 6.21 | |
50 | Rodrigo Becao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 48 | 6.45 | |
3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.13 | |
24 | Jayden Oosterwolde | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 32 | 94.12% | 3 | 0 | 46 | 6.49 | |
80 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 4 | 97 | 7.13 |
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Max-Alain Gradel | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 3 | 1 | 28 | 5.87 | |
3 | Papy Mison Djilobodji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 43 | 6.57 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 4.58 | |
94 | Jose Brayan Riascos Valencia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
8 | Marko Jevtovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 40 | 6.2 | |
5 | Furkan Soyalp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 37 | 6.35 | |
19 | Batuhan Ahmet Sen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 9 | 29.03% | 0 | 0 | 34 | 6.65 | |
11 | Mustafa Eskihellac | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 44 | 7.07 | |
50 | Lazar Markovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.09 | |
22 | Salem M Bakata | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 49 | 7.06 | |
4 | Arda Kizildag | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 33 | 6.62 | |
24 | Naoufel Khacef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 2 | 37 | 6.52 | |
26 | Mirza Cihan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.57 | |
80 | Luka Stankovski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
7 | Valmir Veliu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ