Vòng Round 2
00:00 ngày 28/07/2022
Fenerbahce 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Dynamo Kyiv

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
14'
match yellow.png Viktor Tsyganko🅺v
ꦏ  ജ Ismail Yuksek  match yellow.png
29'
33'
match yellow.png Serhiy Sydorchuk  ๊
ღ Bright Osayi Samuel  match yellow.png
37'
45'
match yellow.png  ༺ Vladyslav Dubinchak
Enner Va🥃lencia  match yellow.png
45'
🌄 Ismail Yuksek match yellow.pngmatch red
53'
57'
match goal 0 - 1 Vitaliy Buyalskyi
Kiến tạo: Tomasz Kedziora
58'
match yellow.png ꦗ 𝕴 Vitaliy Buyalskyi
60'
match yellow.png 💧 Mykola Shaparenko
Emre Mor match yellow.png
63'
68'
match yellow.png 🌠 Denys Popov 
 Ennerꩵ Valenc♔ia match hong pen
70'
Attila Szalai 1 - 1
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match goal
89'
Attila Szalai ♕  match yellow.png
98'
111'
match yellow.png Deny🌊s Garmash 
114'
match goal 1 - 2 Oleksandr Karavaev
Kiến tạo: Kostyantyn Vivcharenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🃏 match phan luoi Phản lưới nhà🌸 ܫ   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ဣ  Thay người 🐽 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
21
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
15
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
7
3
 
Cứu thua
 
7
0
 
Corners (Overtime)
 
3
180
 
Pha tấn công
 
158
128
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 40.67%
13.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 1.8
6.7 Sút trúng cầu môn 2.8
50.8% Kiểm soát bóng 28.3%
11.4 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (38trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
9
3
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
3
HT-B/FT-B
2
6
2
4