Vòng 19
22:59 ngày 18/01/2021
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Ít mây, -1℃~0℃

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Mame Baba Thiam 1 - 0 match goal
28'
Mbwana Samatta 2 - 0 match goal
34'
Ozan Tufan ༺ 𝓀 match yellow.png
41'
Mame Baba Thiam 𝄹 🦹  match yellow.png
45'
45'
match yellow.png  Endri Cekici 🎀
58'
match change Torgeir Borven
Ra sân: Idriz Voca
58'
match change Emre Gural
Ra sân: Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
Mauricio Lemos
Ra sân: Serdar Aziz
match change
59'
Enner Valencia 3 - 0 match goal
67'
Papiss Cisse
Ra sân: Mame Baba Thiam
match change
73'
74'
match change Alper Potuk
Ra sân: Saba Lobzhanidze
74'
match change Assane Diousse
Ra sân: Daniel Lukasik
Fatih Yigit Sanliturk
Ra sân: Enner Valencia
match change
78'
Ismail Yuksek
Ra sân: Ozan Tufan
match change
78'
82'
match change Sahverdi Cetin
Ra sân: Endri Cekici
90'
match goal 3 - 1 Emre Gural
Kiến tạo: Torgeir Borven

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🦄 match phan luoi Phản lư꧂✱ới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ⛦  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Ankaragucu Ankaragucu
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
528
 
Số đường chuyền
 
377
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
22
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
31
22
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
24
14
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
24
14
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
94
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Mauricio Lemos
57
Eyup Akcan
52
Ugur Kaan Yildiz
71
Ismail Yuksek
15
Harun Tekin
9
Papiss Cisse
18
Sadik Ciftpinar
70
Serhat Ahmetoglu
33
Fatih Yigit Sanliturk
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
1
Bayindi
37
Novak
26
Tisseran...
4
Aziz
35
Sangare
20
Dias
7
Tufan
27
Thiam
14
Pelkas
13
Valencia
10
Samatta
25
Henrique
8
Pinto
6
Cankaya
50
Sarlija
89
Turan
42
Voca
35
Lukasik
11
Lobzhani...
88
Cekici
28
Paintsil
9
Merikani

Substitutes

22
Torgeir Borven
61
Yusuf Goktas
18
Sahverdi Cetin
21
Berke Gurbuz
77
Emre Gural
4
Erdi Dikmen
14
Assane Diousse
1
Korcan Celikay
20
Alper Potuk
10
Orkan Cinar
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Mauricio Lemos 3
Eyup Akcan 57
Ugur Kaan Yildiz 52
Ismail Yuksek 71
Harun Tekin 15
Papiss Cisse 9
Sadik Ciftpinar 18
Serhat Ahmetoglu 70
Fatih Yigit Sanliturk 33
Fenerbahce Ankaragucu
22 Torgeir Borven
61 Yusuf Goktas
18 Sahverdi Cetin
21 Berke Gurbuz
77 Emre Gural
4 Erdi Dikmen
14 Assane Diousse
1 Korcan Celikay
20 Alper Potuk
10 Orkan Cinar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 49.67%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 2.8
2.4 Thẻ vàng 2.1
6 Sút trúng cầu môn 3.6
49.5% Kiểm soát bóng 50%
10.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (41trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
4
5
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
4
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
2
HT-B/FT-B
2
7
2
4