Vòng 25
00:15 ngày 09/02/2025
FCV Dender EH
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sint-Truidense
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.70
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Sint-Truidense Sint-Truidense
Roman Kvet Goal awarded 🌠  match var
37'
Bruny Nsimba 1 - 0 match pen
39'
51'
match yellow.png 𒁃  Bruno Godeau
52'
match goal 1 - 1 Didier Lamkel Ze
Bruny Nsimba 2 - 1
Kiến tạo: Fabio Ferraro
match goal
53'
61'
match change Billal Brahimi
Ra sân: Simen Juklerod
62'
match change Olivier Dumont
Ra sân: Ryotaro Ito
Malcolm Viltard
Ra sân: Bruny Nsimba
match change
70'
76'
match change Ryoya Ogawa
Ra sân: Bruno Godeau
83'
match change Hiiro Komori
Ra sân: Adriano Bertaccini
Jasper Van Oudenhove
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
match change
88'
Lennard Hens
Ra sân: Roman Kvet
match change
89'
 🎐 Fabio Ferraro 🦂 match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Rein꧟ Van Helden  🌠
Noah Mbamba
Ra sân: Mohamed Berte
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♒ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 🍸 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ﷺ  ꦐ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FCV Dender EH FCV Dender EH
Sint-Truidense Sint-Truidense
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
404
 
Số đường chuyền
 
486
68%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
44
18
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
29
102
 
Pha tấn công
 
107
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Noah Mbamba
8
Jasper Van Oudenhove
10
Lennard Hens
24
Malcolm Viltard
9
Michael Lallemand
13
Julien Devriendt
7
Ridwane MBarki
53
Dembo Sylla
4
Bryan Goncalves
FCV Dender EH FCV Dender EH 5-3-2
5-4-1 Sint-Truidense Sint-Truidense
34
Verrips
88
Ferraro
3
Pupe
21
Cools
22
Ruyssen
20
Hrncar
16
Kvet
18
Rodes
26
Oratmang...
77
Nsimba
90
Berte
16
Kokubo
19
Patris
22
Janssens
20
Helden
31
Godeau
18
Juklerod
91
Bertacci...
8
Fujita
13
Ito
94
Lapoussi...
10
Ze

Substitutes

7
Billal Brahimi
14
Olivier Dumont
2
Ryoya Ogawa
41
Hiiro Komori
12
Coppens Jo
6
Rihito Yamamoto
9
Andres Ferrari
34
Hugo Lambotte
60
Robert-Jan Vanwesemael
Đội hình dự bị
FCV Dender EH FCV Dender EH
Noah Mbamba 17
Jasper Van Oudenhove 8
Lennard Hens 10
Malcolm Viltard 24
Michael Lallemand 9
Julien Devriendt 13
Ridwane MBarki 7
Dembo Sylla 53
Bryan Goncalves 4
FCV Dender EH Sint-Truidense
7 Billal Brahimi
14 Olivier Dumont
2 Ryoya Ogawa
41 Hiiro Komori
12 Coppens Jo
6 Rihito Yamamoto
9 Andres Ferrari
34 Hugo Lambotte
60 Robert-Jan Vanwesemael

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.3
3 Sút trúng cầu môn 4.5
45.3% Kiểm soát bóng 44.7%
11.1 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♏ FCV Dender EH (28trận)
Chủ Khách
Sint-🌼Truidense (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
7
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
3
3

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 24 8 33.33% 0 0 28 6.28
10 Lennard Hens Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 1 6 6.09
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 1 43 34 79.07% 0 4 61 7.04
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 1 0 0 37 25 67.57% 1 0 63 6.47
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 58 43 74.14% 1 3 78 7.3
26 Ragnar Oratmangoen Forward 0 0 1 35 27 77.14% 0 0 52 7.06
3 Joedrick Pupe Trung vệ 1 0 1 56 41 73.21% 1 1 74 6.42
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 0 0 2 31 18 58.06% 2 0 61 6.86
21 Kobe Cools Trung vệ 0 0 1 36 28 77.78% 0 3 52 7.26
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 5 3 0 27 13 48.15% 0 2 46 8.74
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 6 2 33.33% 0 1 14 6.28
99 Noah Mbamba Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.98
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 2 1 0 19 16 84.21% 0 1 35 6.69
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 17 68% 3 1 55 6.38
8 Jasper Van Oudenhove Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 1 4 5.99

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Trung vệ 0 0 0 47 38 80.85% 1 3 57 6.09
22 Wolke Janssens Trung vệ 0 0 0 67 48 71.64% 0 5 99 7.39
18 Simen Juklerod Defender 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 29 5.82
2 Ryoya Ogawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 12 6.18
13 Ryotaro Ito Tiền vệ trụ 1 0 0 21 17 80.95% 1 0 27 5.79
10 Didier Lamkel Ze Cánh trái 2 1 0 28 17 60.71% 0 4 47 7.18
94 Loic Lapoussin Tiền vệ trái 2 1 1 65 46 70.77% 6 0 97 6.39
8 Joeru Fujita Tiền vệ trụ 0 0 4 56 45 80.36% 0 1 72 7.09
16 Leo Kokubo Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 32 6.66
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 0 0 0 21 16 76.19% 3 2 33 6.13
19 Louis Patris Hậu vệ cánh phải 1 1 0 39 26 66.67% 2 5 63 6.62
14 Olivier Dumont Tiền vệ trụ 1 0 0 19 17 89.47% 0 1 29 6.46
7 Billal Brahimi Cánh trái 1 0 1 15 13 86.67% 10 0 34 6.61
20 Rein Van Helden Trung vệ 0 0 0 60 49 81.67% 0 3 72 5.93
41 Hiiro Komori Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ