Kết quả trận FCV Dender EH vs Mechelen, 01h00 ngày 25/05

Vòng 10
01:00 ngày 25/05/2025
FCV Dender EH
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 2)
Mechelen 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.80
O 3
1.04
U 3
0.84
1
3.25
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 1.25
0.87
U 1.25
0.95

VĐQG Bỉ » 1

Diễn biến - Kết quả FCV Dender EH vs Mechelen

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Mechelen Mechelen
2'
match goal 0 - 1 Bill Antonio
Kiến tạo: Benito Raman
14'
match red ♓ Benito Raman 
 ꦍ Nathan Rodes match yellow.png
14'
🎐  Bryan Goncalvesജ  match yellow.png
14'
Fabio Ferraro 1 - 1
Kiến tạo: Bryan Goncalves
match goal
22'
31'
match goal 1 - 2 Stephen Welsh
Kiến tạo: Rob Schoofs
Nathan Rodes 2 - 2 match goal
43'
Desmond Acquah
Ra sân: Lennard Hens
match change
61'
Ridwane MBarki
Ra sân: Fabio Ferraro
match change
61'
67'
match change Jose Martinez Marsa
Ra sân: Bilal Bafdili
67'
match change Nikola Storm
Ra sân: Lion Lauberbach
67'
match change Daam Foulon
Ra sân: Moncef Zekri
67'
match change Patrick Pflucke
Ra sân: Bill Antonio
Jordan Attah Kadiri
Ra sân: Mohamed Berte
match change
76'
78'
match change Mory Konate
Ra sân: Rafik Belghali
 Ridwane MBarki ဣ match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng ඣph🦩ạt đền match phan luoi Phản lưới nhà  🐭 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FCV Dender EH VS Mechelen

FCV Dender EH FCV Dender EH
Mechelen Mechelen
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
588
 
Số đường chuyền
 
306
88%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
4
28
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
33
 
Long pass
 
24
139
 
Pha tấn công
 
74
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ridwane MBarki
23
Desmond Acquah
19
Jordan Attah Kadiri
13
Julien Devriendt
21
Kobe Cools
53
Dembo Sylla
6
Keres Masangu
8
Jasper Van Oudenhove
9
Michael Lallemand
FCV Dender EH FCV Dender EH 3-1-4-2
4-2-3-1 Mechelen Mechelen
30
Dietsch
4
Goncalve...
22
Ruyssen
18
Rodes
24
Viltard
88
Ferraro
10
Hens
16
Kvet
20
Hrncar
11
Scheidle...
90
Berte
1
Wolf
17
Belghali
21
Welsh
4
Raemaeke...
5
Zekri
33
Hammar
16
Schoofs
38
Antonio
35
Bafdili
14
Raman
20
Lauberba...

Substitutes

3
Jose Martinez Marsa
23
Daam Foulon
77
Patrick Pflucke
11
Nikola Storm
8
Mory Konate
22
Nacho Miras
6
Ahmed Touba
10
Petter Nosa Dahl
7
Geoffry Hairemans
Đội hình dự bị
FCV Dender EH FCV Dender EH
Ridwane MBarki 7
Desmond Acquah 23
Jordan Attah Kadiri 19
Julien Devriendt 13
Kobe Cools 21
Dembo Sylla 53
Keres Masangu 6
Jasper Van Oudenhove 8
Michael Lallemand 9
FCV Dender EH Mechelen
3 Jose Martinez Marsa
23 Daam Foulon
77 Patrick Pflucke
11 Nikola Storm
8 Mory Konate
22 Nacho Miras
6 Ahmed Touba
10 Petter Nosa Dahl
7 Geoffry Hairemans

Dữ liệu đội bóng:FCV Dender EH vs Mechelen

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 56.33%
9.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
2.1 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 6.6
1.2 Thẻ vàng 1.2
5.2 Sút trúng cầu môn 6.1
48.7% Kiểm soát bóng 47%
8 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EꦛH (0trận)
Chủ Khách
Mechelen (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lennard Hens Tiền vệ công 3 0 0 32 27 84.38% 4 1 57 6.8
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 1 77 72 93.51% 0 1 90 6.8
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 2 1 3 56 50 89.29% 4 0 71 7.6
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 94 86 91.49% 7 1 111 7.7
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 3 2 2 27 20 74.07% 0 7 38 7.3
30 Guillaume Dietsch Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.5
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 0 0 2 48 46 95.83% 16 0 77 7.3
19 Jordan Attah Kadiri Tiền đạo cắm 3 0 0 2 2 100% 1 1 6 7.1
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 39 82.98% 2 1 65 7.3
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 2 1 1 24 16 66.67% 1 0 35 7
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 1 1 0 39 33 84.62% 3 0 53 7.1
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 0 0 2 93 83 89.25% 8 1 120 7.6
7 Ridwane MBarki Tiền vệ trái 0 0 0 15 14 93.33% 4 0 29 6.4
23 Desmond Acquah Tiền vệ trụ 1 0 1 24 18 75% 3 0 35 6.7

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 8 4.2
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 0 0 2 42 34 80.95% 1 0 58 6.7
11 Nikola Storm Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.6
77 Patrick Pflucke Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.7
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 32 6.9
23 Daam Foulon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.5
33 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 32 71.11% 0 3 62 6.7
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 4 46 7.7
8 Mory Konate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 12 6.5
21 Stephen Welsh Trung vệ 1 1 0 29 24 82.76% 0 3 53 7.8
4 Toon Raemaekers Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 40 6.9
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 1 1 0 36 26 72.22% 1 0 66 6.6
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 0 0 1 10 8 80% 0 0 12 6.8
38 Bill Antonio Cánh phải 1 1 0 10 8 80% 2 1 25 7.4
35 Bilal Bafdili Tiền vệ công 1 0 0 14 8 57.14% 0 1 34 6
5 Moncef Zekri Defender 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 30 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet