Vòng Qualifi2
00:30 ngày 28/07/2023
FC Vorskla Poltava
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Dila Gori
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.80
O 2.25
0.80
U 2.25
0.80
1
1.90
X
3.25
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.65
O 1
0.97
U 1
0.63

Diễn biến chính

FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
Phút
Dila Gori Dila Gori
 🅠 ♈ Volodymyr Chesnakov match yellow.png
34'
Felipe Rod🔴rigues match yellow.png
39'
56'
match yellow.png ♊ Zurab Tevzadze ꦉ 
57'
match goal 0 - 1 Mykola Kovtalyuk
Felipe Rodrigues 1 - 1
Kiến tạo: Ruslan Stepanyuk
match goal
73'
 🦄 Goal Disallowed match var
75'
ꦜ  𒁏 Yevgen Pavliuk  match yellow.png
90'
90'
match yellow.png  Mykola Kovtal🐽yuꦉk 
90'
match yellow.png Tornike Dzotsenidzꦬe ⛦
90'
match yellow.png Aleks🐭andre Andronikashvil💝i 
Ibrahim Kane 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♕  Hỏ💎ng phạt đền  match phan luoi  🌃  Ph꧟ản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 👍 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
Dila Gori Dila Gori
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
17
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
13
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
115
 
Pha tấn công
 
125
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7
35.33% Kiểm soát bóng 53%
8.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 6.3
1.8 Thẻ vàng 2.8
2.6 Sút trúng cầu môn 5.8
47.8% Kiểm soát bóng 58.3%
8.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 FC Vorskla Polt🌸ava (20trận)
Chủ Khách
Dila Gori (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
0
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0